Cấu trúc sometime và sometimes
1. Sometime là gì?
Để phân biệt sometime và sometimes, đầu tiên cùng xét từ sometime. Vậy sometine là gì? Sometime là một từ với tất cả chữ cái viết liền nhau. Có 2 cách để định nghĩa từ sometime theo loại từ như sau:
Sometime là loại từ nào? |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sometime là phó từ bất định |
Khi áp dụng sometime với vai trò là một phó từ bất định, nó mang ý nghĩa chỉ một mốc thời gian, thời điểm không xác định chứ không ám chỉ khoảng thời gian. |
I’ll come to finish reading that book sometime next week |
|
||
Sometime là tính từ |
Khi bạn sử dụng sometime như một tính từ, nó có nghĩa là trước đây, trước kia; thường áp dụng để đề cập về nghề nghiệp, công việc đã cũ của một người nào đó. |
Albert, a sometime cab driver, now flies airplanes for a living. |
|
2. Sometimes là gì?
Bước tiếp theo để phân biệt sometime và sometimes là xét đến từ sometimes. Sometimes cũng là một từ với các chữ cái viết liền nhau, nó khác sometime ở chỗ có thêm một chữ s phía cuối. Cùng xét về loại từ, ý nghĩa và ví dụ của sometimes qua bảng dưới đây:
Sometimes là loại từ nào? |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) |
Sometimes là trạng từ chỉ tần suất mang ý nghĩa đôi lúc, thỉnh thoảng, không liên tục. Sometimes ám chỉ mức độ tần suất nằm ở giữa often (thường thường) và never (không bao giờ). |
Sometimes I just don’t understand what that man is saying. |
→ Trong ví dụ trên, sometimes đã được dùng để chỉ tần suất về thời gian (đôi khi) mà một người không hiểu người khác nói gì. Một số từ đồng nghĩa có cách sử dụng tương tự như từ này là occasionally, hoặc now and then. |
3. Mẹo phân biệt Sometime và Sometimes hữu hiệu nhất
Phân biệt sometime và sometimes không hề khó khăn, ta có thể thấy trong khi sometime là một phó từ bất định với ý nghĩa là một lúc nào đó không xác định, và là một tính từ thể hiện ý nghĩa trước đây; thì sometimes lại là một trạng từ chỉ tần suất có nghĩa là đôi khi, thỉnh thoảng. Hai từ này trông tưởng giống và liên quan đến nhau, nhưng thực chất lại khác nhau hoàn toàn và không có mối liên hệ nào về cả mặt ý nghĩa và cách sử dụng.
Sometime | Sometimes | |
Phát âm | /sʌmtaɪm/ | /ˈsʌmtaɪmz/ |
Ý nghĩa |
|
|
4. Bài tập phân biệt Sometime và Sometimes
-
Give me a call ____, and we’ll have coffee.
-
-
sometimes
-
sometime
-
-
As a ____ advisor to Republicans, I’d like to offer a few guidelines to understanding their approach to economic policy.
-
-
sometimes
-
sometime
-
-
English grammar____ follows its own rules,and sometimes it doesn’t
-
-
sometimes
-
sometime
-
-
All of the employees are working so hard with the hope that their company won’t go bankrupt___.
-
-
sometimes
-
sometime
-
-
I am so clever that ____I don’t understand a single word of what I am saying.
-
-
sometimes
-
sometime
-
Đáp án: Sometime – Sometime – Sometimes – Sometime – Sometimes