Cấu trúc "Seem" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

Cấu trúc "seem" là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "seem" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Cấu trúc seem

I. Seem là gì?

Seem là một động từ nối trong tiếng Anh mang nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. Ví dụ: 

  • It seems Peter is hiding something. (Có vẻ như Peter đang che giấu điều gì đó.)
  • Jenny seems to enjoy watching TV. (Jenny có vẻ rất thích xem ti vi.)
  • Anna seems not concentrating. (Anna dường như đang không tập trung.)

Cách chia động từ Seem trong tiếng Anh:

Nguyên thể

Thì hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Hiện tại hoàn thành

Tương lai đơn

seem

  • Số ít: seems
  • Số nhiều: seem

Seemed

  • Số ít: has seemed
  • Số nhiều: have seemed

will seem

Ví dụ: 

  • Sara seems disappointed about me. (Sara dường như thất vọng về tôi).
  • Harry seemed confused about the rules of this game. (Harry dường như đã nhầm lẫn về quy luật của trò chơi).
  • Jenny has seemed unhappy for 3 months. (Jenny dường như không vui khoảng 3 tháng nay).

2. Cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc Subject + seem + adjective

Cấu trúc này các bạn sẽ rất hay gặp khi người nói muốn diễn tả về cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe. Cấu trúc:

S + seem + tính từ

Ví dụ: 

  • Kathy seems tired. (Kathy có vẻ như mệt mỏi.)
  • John seems fun. (John có vẻ vui.)
  • Harry seems bored. (Harry có vẻ chán nản.)

2.2 Cấu trúc Seem to be

Cấu trúc Seem to be thường được dùng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan, được chứng thực. Cấu trúc:

S + seem + to be

Ví dụ: 

  • Anna seems to be sick. (Anna có vẻ như bị ốm.)
  • John seems to be injured. (John có vẻ bị thương rồi.)
  • Jenny seems to be better. (Jenny có vẻ ổn hơn rồi.)

2.3 Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc Seem này cũng thường được sử dụng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan. Cấu trúc:

S + seem(s/es) + to + V

Ví dụ: 

  • Harry seems to know a lot of things. (Harry có vẻ biết rất nhiều thứ.)
  • Martin seems to have to work very hard. (Martin có vẻ như phải làm việc rất chăm chỉ.)
  • Justin seems to have been playing sports for a long time. (Justin có vẻ đã chơi thể thao từ rất lâu rồi.)

2.4 Cấu trúc Seem that

Ngoài việc dùng các cấu trúc Seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì động từ Seem cũng có thể đi kèm với một mệnh đề. Cấu trúc: 

It + seems + that + clause

Ví dụ:

  • It seems that Jenny doesn’t like me. (Dường như Jenny không thích tôi.)
  • It seems that Peter is thinking about something. (Có vẻ như Peter đang nghĩ về điều gì đó.)
  • It seems that John has lost himself. (Dường như John đã đánh mất chính mình.)

2.5 Cấu trúc It seem as if/as though/ It seem like

Có hai dạng khá đặc biệt của cấu trúc Seem, đây là các cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu kỹ thì các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ. Cấu trúc:

It seem + as if/as though + clauseIt + seem + like + clauseIt + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ:

  • It seems as if John’s car is broken. (Có vẻ như chiếc xe của John bị hỏng rồi.)
  • It seems like this house could be collapsed. (Dường như ngôi nhà này có thể bị sập.)
  • It seems like a good girl. (Cô ta có vẻ như là một cô gái tốt.)
  • It seems as though Kathy sings very well. (Có vẻ như Kathy hát rất hay.)

2.6 Cấu trúc phủ định của Seem

  • Thông thường, để diễn đạt ý phủ định của cấu trúc Seem, người học chỉ cần thêm trợ động từ “Don’t” hoặc “Doesn’t” vào trong câu. Ví dụ: This rule does not seem to be right. (Luật lệ này dường như không đúng.)
  • Ngoài ra, trong trường hợp trang trọng hơn thì người nói hoàn toàn có thể dùng “not” với động từ Seem như sau: This rule seems not to be right. (Luật lệ này dường như không đúng.)
  • Một chú ý khác khi dùng cấu trúc Seem phủ định kết hợp với động từ tình thái (modal verbs) can/could trong các trường hợp như sau:
  • Cách sử dụng không trang trọng (informal): The person who makes this rule can’t seem to have humanity. (Người đưa ra luật lệ này dường như không có nhân tính.)
  • Cách sử dụng trang trọng (formal): The person who makes this rule seems not to be able to have humanity. (Người đưa ra luật lệ này dường như không có nhân tính.)

3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Seem

Một số điều các bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Seem đó là:

  • Động từ Seem được chia theo thời thì của chủ ngữ. Ví dụ: Jenny seems sad. (Jenny có vẻ như buồn.)
  • There có thể được dùng để làm chủ ngữ giả cho Seem. Ví dụ: There seem ancient. (Có vẻ cổ xưa.)
  • Theo đằng sau cấu trúc Seem có thể là một tính từ. Ví dụ: Anna seems successful. (Anna có vẻ như thành công.)
  • Không được sử dụng Seem với vai trò là một ngoại động từ. 

4. Phân biệt các cấu trúc Seem, Look, Appear

Cấu trúc Seem, Look, Appear mang nghĩa gần giống nhau nên thường xuyên bị nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy chúng ta cùng xem bảng dưới đây để biết cách phân biệt chính xác nhé:

Phân biệt các cấu trúc Seem, Look, Appear

 

Cấu trúc Seem

Cấu trúc Look

Cấu trúc Appear

Giống nhau

Khi là động từ liên kết trong câu, Seem, Look và Appear có những mặt ngữ nghĩa giống nhau, đều dùng để nói lên cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. Ví dụ: 

  • Jenny looks nervous. (Jenny có vẻ lo lắng.)

= Jenny seems nervous. 

= Jenny appears nervous.

Khác nhau

Về ngữ nghĩa

Cấu trúc Seem mang nghĩa là “cảm giác” nhiều hơn. Việc cảm giác, cảm nhận này không nhất thiết phải được chứng kiến bằng mắt. 

Ví dụ, bạn gọi điện thoại thông báo tin vui cho ai đó và bạn có thể nói: “Wow, you seems happy” cho dù bạn không nhìn thấy đối phương đang cười.

Dùng Look để nói về điều mà ta đã tận mắt chứng kiến.

Look được sử dụng ở các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. 

Ví dụ:

You look younger with this dress! (Bạn trông trẻ hơn với chiếc váy này đấy!) 

Dùng Appear cũng để nói về điều mà ta tận mắt chứng kiến.

Tuy nhiên, Appear dùng trong các trường hợp trang trong hơn như trong bài viết, bài phát biểu, tin tức, sự kiện nào đó.

Ví dụ:

The reporter said: “The thief appeared to be fleeing the scene.”

(Phóng viên nói: “Kẻ trộm có vẻ đang bỏ trốn khỏi hiện trường.”)

Về ngữ pháp

  • As if/ Like có thể sử dụng với cấu trúc Seem và Look, nhưng rất ít khi đi với Appear. Ví dụ:
      • It looks like Jenny is busy. (Có vẻ Jenny đang bận.)
      • It seems like he is rich. (Có vẻ như anh ấy giàu có.) 
  • Appear và Look có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm sau. Ví dụ:
      • Cracks have suddenly appeared in the walls in my room. (Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng tôi).
      • Kathy looked everywhere for her passport, but she can’t find it. (Kathy đã tìm cái hộ chiếu của cô ấy ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa thấy nó ở đâu cả.)
  • Động từ Look thường được kết hợp với giới từ để tạo ra cụm động từ. Ví dụ:
      • Could Jenny look after her sister this afternoon while the mother goes to the market? (Jenny có thể trông em trong khi mẹ đi chợ được không?)

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc Seem

  1. Jenny có vẻ thích nơi này.
  2. Martin có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
  3. Nó có vẻ như là một bài tập khó.
  4. Cuộc sống của Kathy có vẻ không ổn lắm.
  5. Có vẻ như Peter đã làm mất chìa khóa nhà của anh ấy.
  6. Harry có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào ô trống.

  1. It seems ___ Anna and John are no longer in love. 
  2. Peter ___ so handsome in that suit.
  3. She ___ to like this place.
  4. The desk ___ about to fail.
  5. The owner of this villa ___ very wealthy.
  6. These shoes ___ Harry has seen them somewhere.
  7. Peter ___ very special to Anna.
  8. Anna has ___ in five Broadway musicals since 1998.
  9. It ___ like a bad day.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Jenny seems to like this place.
  2. Martin seems to be a veteran doctor.
  3. It seems like a difficult exercise.
  4. Kathy’s life doesn’t seem very good.
  5. It seems like Peter lost his house key.
  6. Harry seems very special to you.

Bài 2:

  1. as if/ like
  2. looks
  3. seems
  4. seems to be
  5. seems to be
  6. seem like
  7. seems
  8. appeared
  9. seems
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!