Cấu trúc "regret": Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, mẹo phân biệt và bài tập mới 2023

Cấu trúc regret là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "regret" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Cấu trúc regret

1. Cấu trúc regret và cách sử dụng

Cấu trúc regret dùng để diễn tả sự hối tiếc, hối hận về một việc đã làm trong quá khứ. Regret có thể kết hợp đồng thời với V-ing hoặc To V.

Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh: 

Cụm từ Dịch nghĩa
regret about hối tiếc về
sincerely regret thành thật hối tiếc
live to regret sống trong hối hận
a pang/twinge/stab of regret một chút tiếc nuối
the biggest regret hối tiếc lớn nhất
great/deep regret hối tiếc lớn/sâu sắc
with regret với sự hối tiếc
Cách dùng cấu trúc regret

Bên cạnh đó, regret có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như sau: 

rue

/ru/
grieve 

/griv/
lament

/ləˈmɛnt/
bemoan

/bɪˈmoʊn/ 
repent

/rɪˈpɛnt/
mourn

/mɔrn/
bewail

/bɪˈweɪl/
ashamed

/əˈʃeɪmd/ 
remorse

/rɪˈmɔrs/
guilty

/ˈgɪlti/
penitence

/pen′i təns/
deprecate

/ˈdɛprɪˌkeɪt/
opposed

/əˈpəʊzd/
disapprove

/ˌdɪsəˈpruv/
misgiving

/mɪsˈgɪvɪŋ/
contrition

/kən trish′ən/
remorsefulness

/rɪˈmɔːsfʊlnɪs/
shame

/ʃeɪm/
self-accusation

/sɛlfˌækjʊˈzeɪʃən /
repentance

/rɪˈpɛntəns/

1.1 Cấu trúc regret + to V

Cấu trúc regret + to V diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó, thường đi kèm với các động từ như: tell, say, announce, inform,…

S + regret + (not) + to + V

Ví dụ:

  • We regret to announce that the flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)
  • regret to announce that you are the one with the lowest score. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn là người có điểm số thấp nhất.)

1.2 Cấu trúc regret + V-ing

Cấu trúc regret + V-ing được dùng để diễn tả sự hối hận về một việc đã xảy ra trong quá khứ.

S + regret + (not) + V-ing

Ví dụ:

  • regret lending her my camera. She has ruined it already. (Tôi rất hối hận khi cho cô ấy mượn máy ảnh. Cô ấy đã làm hỏng nó rồi.)
  • We regret not disobeying our parents. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không vâng lời ba mẹ.)

1.3 Lưu ý cần nắm về cấu trúc regret

Động từ regret được chia theo thì và chủ ngữ câu.

Thì Ví dụ
Hiện tại đơn

regret(s)
regret to inform you that you have not been selected for this position. 

→ Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không trúng tuyển vị trí này.
Hiện tại tiếp diễn

be + regretting
I‘m regretting falling in love with him.

→ Tôi hối hận vì đã yêu anh ta.
Quá khứ đơn

regretted 
regretted not taking your advice.

→ Tôi rất hối hận vì đã không nghe theo lời khuyên của bạn.
Thì tương lai

will + regret
You will definitely regret this decision.

→ Bạn chắc chắn sẽ hối hận về quyết định này.

Ngoài ra, bạn cần phân biệt mục đích sử dụng và ý nghĩa để tránh nhầm lẫn giữa cấu trúc: Regret + To V hoặc Regret + V-ing nhé.

2. Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh

Cấu trúc regret, forget, remember mang ý nghĩa khác nhau nhưng cấu trúc lại khá giống nhau. Vì vậy, chúng thường gây nhầm lẫn cho người học khi làm bài kiểm tra, bài thi. 

So sánh cấu trúc regret, forget và remember:

Giống nhau Khác nhau Vị dụ
Regret/Forget/Remember
V-ing


→ Diễn tả sự việc/hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Riêng forget dùng trong câu phủ định hoặc cụm từ “will never forget”.  1. I regret not attending a college graduation. (Tôi hối tiếc vì đã không tham dự lễ tốt nghiệp đại học.)

2. Mary remembered turning off the light when she left the room. (Mary nhớ đã tắt đèn khi cô ấy rời khỏi phòng.)

3. I will never forget exercise. (Tôi sẽ không bao giờ quên tập thể dục.)
Regret/Forget/Remember
+ to V


→ Diễn tả hành động xảy ra trước.
Cấu trúc regret thường đi với động từ: say, announce, tell, inform. 1. I regret to say that this party has to be canceled. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng buổi tiệc này phải huỷ bỏ.)

2. I will remember to send the documents to you when I get to the company. (Tôi sẽ nhớ gửi tài liệu cho bạn khi tôi đến công ty.)

3. I often forget to bring my keys when I leave the house. (Tôi thường quên mang theo chìa khóa khi rời khỏi nhà.)
Regret/Forget/Remember
+ that/danh từ/đại từ
Forget và remember có thể đi với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng: 

Who, how, why,  when, where,…
1. I regret to inform you that your plan has not been approved. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng kế hoạch của bạn không được chấp thuận.)

2. Hoa can’t remember when she last met Tien. (Hoa không thể nhớ lần cuối cùng cô ấy gặp Tiên là khi nào.)

3. Mary has forgotten where she put the phone. (Mary đã quên nơi mà cô ấy để điện thoại.)

3. Bài tập vận dụng cấu trúc regret

Bài tập: Chia động từ ở dạng thích hợp. 

1. I regret not (buy) _________ this T-shirt.

2. I regret (tell) ______ Mike what we were planning to do.

3. I regret (tell) ______ her that she failed the final exam.

4. John regretted (speak) ______ so rudely to Linda.

5. We regret (announce) ______ the late arrival of the 5:45 from Ha Noi.

6. I regret (go) ______ to the cinema.

7. I regret (inform) ______ that your trip was canceled.

8. Binh regretted not (take) ______ a key when going out.

Đáp án:

1. buying  2. telling  3. to tell  4. speaking/having spoken
5. to announce  6. going  7. to inform 8. taking
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!