Cấu trúc "Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

Reflexive pronouns (Đại từ phản thân) là một cấu trúc thông dụng trong văn nói và văn viết. Dưới đây là cách dùng "Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)

1. Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?

Đại từ phản thân trong tiếng Anh (reflexive pronouns) là đại từ dùng để đề cập đến một người hay một sự vật ở chủ ngữ hoặc mệnh đề. Các đại từ phản thân gồm có myself, yourselves, herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself…, tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu.

Ví dụ: My cat hurt itself.

Dưới đây là bảng quy đổi đại từ nhân xưng – đại từ phản thân:

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
Myself
You Yourselves/Yourselves (số nhiều)
He himself
She Herself
It Itself
We  ourselves
You Yourselves
They Themselves

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể được đặt ở các vị trí sau:

  • Đại từ phản thân đứng sau động từ

Ví dụ:

I hurt myself while doing housework.

My brother blamed himself for the fire. 

  • Đứng sau giới từ

Ví dụ: Lan completed all the math homework by herself.

  • Đứng sau danh từ

Ví dụ:

The exam itself wasn’t so hard, but everyone looked so upset.

The balloon itself blew up while flying in the sky

  • Đứng ở cuối câu

Ví dụ: Don’t worry. We will do it ourselves.

2. Cách dùng đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh

Tùy theo vị trí trong câu, đại từ phản thân có thể được sử dụng theo những cách sau:

2.1 Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu

Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng chỉ một người hoặc một vật, có thể sử dụng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ sau một số động từ.

Ví dụ: These children are so young. They can not look after themself.

Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân sau những động từ miêu tả công việc cá nhân của con người như wash, dress, shave… 

2.2 Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ 

Đại từ phản thân có thể sử dụng như một đối tượng của giới từ (đứng sau giới từ)  nếu đối tượng này có liên quan đến chủ thể của mệnh đề.

Ví dụ: I love to cook by myself.

2.3. Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Có thể đặt đại từ phản thân ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.

Ví dụ: You yourselves asked us to do it.

3. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đại từ phản thân đúng điền vào chỗ trống:

  1. Lisa did her homework …
  2. Tim and Gerry, if you want more milk, help …
  3. I wrote this poem …
  4. Emma, did you take the photo by …?
  5. The lion can defend …
  6. Alice and Doris collected the stickers …
  7. Robert made this T-shirt…
  8. We helped … to some Coke at the party.
  9. My mother often talks to ….
  10. He cut … with the knife while he was doing the dishes.

Đáp án:

1. Herself,

2. Yourselves,

3. Myself,

4. Yourselves,

5. Itself,

6. Themselves,

7. Himself,

8. Ourselves,

10. Himself.

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!