1. Định nghĩa cấu trúc Once – Once là gì?
Cấu trúc Once có vai trò là một trạng từ hoặc liên từ trong tiếng anh.
Khi Once là trạng từ thì nó có nghĩa là: một lần, một dịp.
Ngược lại khi Once là liên từ thì nó mang nghĩa là: một khi, ngay khi, sau khi.
Ví dụ:
• She has been to Thu Le Park once. (Cô ấy đã đến công viên Thủ Lệ một lần)
• Tom seemed to have despair once she found out she had cancer. (Tom dường như đã tuyệt vọng khi biết mình bị ung thư.)
1.1 Cách dùng khi Once là trạng từ
Công thức 1:
S + V + Once
Mang nghĩa: Ai đó mới làm gì một lần. Với nghĩa này, Once được sử dụng trong cả thì quá khứ và tương lai. Thường được đặt ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
• I’ve met EXO once. (Tôi mới gặp EXO một lần thôi)
• Ngoc went to his penthouse in Hà Nội once. (Ngoc đã đến căn biệt thự trên cao của anh ấy ở Hà Nội một lần)
• I will only talk to her once. (Tôi sẽ chỉ nói chuyện với cô ấy một lần.)
• Tom had only been to Paris once on vacation last year. (Tom mới chỉ được đi Paris một lần vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
Công thức 2:
S + V + once a + singular time expression (a week/ a year/…)
và
S + V + once every + plural time expression (two weeks/ two years/…)
Mang nghĩa: Ai đó đã từng làm gì
Ví dụ:
• My little daughter was once disguised as Elsa at her kindergarten. (Con gái nhỏ của tôi đã từng hóa trang thành Elsa ở lớp mẫu giáo)
• Did you once borrow her money? (Ông đã từng mượn tiền cô ấy đúng không?)
• He was once an officer but now he is a singer. (Anh ấy đã từng là nhân viên văn phòng, nhưng giờ anh ấy là ca sĩ rồi.)
1.2 Cách dùng Once khi là liên từ
Công thức:
Once S + V, S + V
hoặc
S + V once S + V
Once là liên từ thì nó mang nghĩa là: một khi, ngay khi, sau khi.
Ví dụ:
• I’ll give your computer back to her once I complete this afternoon’s meeting report. (Tôi sẽ trả lại máy tính cho cô ấy sau khi tôi hoàn thành báo cáo cuộc họp chiều nay.)
• Jenny went out to play right once her mother left. (Jenny đi chơi ngay sau khi mẹ cô ấy đi.)
• Once he gets on my cozy bed, he will not leave it even if he needs to go pee. (Sau khi anh ấy đã lên chiếc giường ấm áp, anh ấy sẽ không đi đâu, kể cả đi vệ sinh)
• Once Linda marries Tom, she will definitely be my rooftop! (Khi Linda cưới Tom, cô ấy chắc chắn sẽ là “mái nhà”! )
Chú ý: Những mệnh đề đi với Once sẽ không dùng thì tương lai (will, shall).
✔ Once she pass all her exams, she’ll be fully qualified.
✖ Once she will pass all her exams, she’ll be fully qualified.
1.3 Khi Once mang nghĩa là đã có lần, đã có tới, trước kia.
Thường được sử dụng để nói về một điều gì đã xảy ra ở thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ở trường hợp này, Once sẽ được đặt trước động từ hoặc mệnh đề. Nếu trong câu có động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì Once sẽ nằm ngay sau các động từ này.
Ví dụ:
• Everyone here was once an employee of the company Heenglish. (Mọi người ở đây đã từng là nhân viên của công ty Heenglish )
• I once met Linda, who was my brother’s girlfriend. (Tôi đã từng gặp Linda, bạn gái của anh trai tôi.)
Một số cấu trúc Once khác thường gặp
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
For once | Lần đầu tiên | For once, my older sister helped me do my homework.Lần đầu tiên, chị gái tôi đã giúp tôi làm bài tập. |
Just this once | Chỉ lần này thôi | Okay, I’ll do your homework– just this time.Được rồi, tôi sẽ làm bài tập cho bạn – chỉ lần này thôi. |
Once again(once more) | Một lần nữa | Once again, I forgot to wear a school uniform.Một lần nữa, tôi quên mặc đồng phục học sinh. |
Once or twice | Một vài lần | I have come across him once or twice at university.Tôi đã gặp anh ấy một vài lần ở trường đại học. |
The once | Vào một dịp duy nhất | My dad has played rugby the once, and he never wants to play it again.Bố tôi đã chơi bóng bầu dục một lần và ông ấy không bao giờ muốn chơi lại. |
At once | Ngay lập tức | I recognized at once that he is a pickpocket.Tôi ngay lập tức nhận ra rằng anh ta là một kẻ móc túi. |
(every) once in a while | Thỉnh thoảng | My father meets once in a while.Bố con tôi thỉnh thoảng mới gặp nhau. |
Once and for all | Một lần và mãi mãi | My intention is to destroy her offensive capability once and for all.Ý định của tôi là phá hủy khả năng tấn công của cô ta một lần và mãi mãi. |
2. Phân biệt cấu trúc Once, When, After
2.1 Nếu liên từ trong câu mang nghĩa là “một khi/ sau khi làm gì đó” thì cả ba liên từ Once, When, After đều cùng nghĩa với nhau.
Ví dụ:
• Once I finish this candy, I will take another one.
-> When I finish this candy, I will take another one.
-> After I finish this candy, I will take another one.
(Sau khi tôi ăn xong chiếc kẹo này, tôi sẽ ăn cái nữa)
2.2 Một số trường hợp không dùng được cấu trúc Once nhưng lại sử dụng được When và After.
Công thức 1:
After + that và After + V-ing
Mang nghĩa là: Sau khi
Ví dụ:
• I bought a new Iphone 13 pro. After that, I lost it… (Tôi mua chiếc Iphone 13 pro mới. Sau đó, tôi làm mất…)
• After school, I’m going to play soccer (Sau tan học, tôi sẽ đi đá bóng)
Công thức 2:
When S + V, S + V
Mang nghĩa là: Hai việc xảy ra cùng lúc
Ví dụ:
• When I was studying, my dog came and sat on my book. (Tôi đang học thì con chó tới và ngồi trên cuốn sách của tôi)
• My dad is waiting when my mom is choosing dresses. (Bố tôi đang đợi khi mẹ tôi chọn váy.)
3. Bài tập vận dụng cấu trúc Once và đáp án
Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:
1. I brush my teeth ______ a day.
A. one
B. once
C. ones
2. ______ in a lifetime, Tom has a chance to fly to the moon.
A. Once
B. Twice
C. One time
3. There is ______ choice. She has to do it anyway.
A. one
B. once
C. only
4. My brother has been to London ______.
A. one
B. once
C. now
5. ______ eating breakfast, Lenka will go shopping.
A. Once
B. When
C. After
6. Minh Duc was ______ very famous.
A. once
B. when
C. after
7. Once she ______ home, she will call you.
A. arrive
B. arrives
C. will arrive
8. Tom got on the bus. ______ that, Tom realized he had forgotten my backpack.
A. once
B. when
C. after
Đáp án:
B – 2.A – 3.A – 4.B – 5.C – 6.A – 7.B – 8.C