Cấu trúc Need
1. Cấu trúc need và cách dùng
Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp với động từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Vậy từ need + gì thì mới đúng nhỉ? Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” và vị trí của need nhé.
1.1. Need được sử dụng dưới dạng danh từ
“Need” (danh từ đếm được) mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” ở vai trò danh từ chỉ có hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).
Ví dụ:
- Needs and wants are two different things.
(Nhu cầu và nguyện vọng là hai thứ khác nhau.)
- One of the basic needs for animals is heat.
(Được sưởi ấm là một trong những nhu cầu thiết yếu của động vật.)
- There’s a growing need for a leader of the team.
(Nhóm ngày càng cần một người chỉ huy.)
1.2. Need được sử dụng như một động từ thường
Cấu trúc need với “need” được sử dụng như một động từ thường mang nghĩa phải làm một cái việc đó vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Cách nhận biết “need” trong vai trò động từ chính là nó cần được theo sau bởi “to” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.
Có không ít bạn thắc mắc sau need dùng gì mới là chuẩn xác. Công thức chung khi need là động từ thường đó là need đi với danh từ hoặc to V:
S + need + N/to V
Ví dụ:
- I needed the scholarship, but I can afford the tuition now.
(Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)
- Does it need to be so bright in here?
(Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)
- Susie doesn’t need to mention this to her mother.
(Susie không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)
1.3. Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)
Trong vai trò trợ động từ khuyết thiếu, “need” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các câu khẳng định với nghĩa phủ định. Cấu trúc need trong các trường hợp này thể hiện sự việc không phải nghĩa vụ hoặc không cần thiết, và nó được theo sau bởi một động từ nguyên thể. “Need” ở dạng động từ tình thái cũng xuất hiện trong các câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang hàm ý trang trọng.
Một trong những điều được nhiều người thắc mắc đó là need to V hay Ving. Câu trả lời đó là phụ thuộc vào ý và ngữ cảnh của câu.
Khi muốn nói ai cần phải làm gì, nhấn mạnh vào chủ ngữ, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + need + to V
Ví dụ:
- You will need to sing for the competition this week.
(Bạn sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)
- Susie needs to clean her room twice a month.
(Susie cần dọn phòng cô ấy hai lần một tháng.)
- Annie needed to go, but she didn’t.
(Annie đã cần phải đến, nhưng cô ấy không đi.)
Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing.
Công thức chung:
S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)
Ví dụ:
- My house needs tidying.
(Nhà tôi cần phải được dọn dẹp.)
- Marshall’s dog needs bathing.
(Con chó của Marshall cần phải được tắm.)
- The ink in the printer needs replacing.
(Mực trong máy in cần phải được thay.)
1.4. Phủ định của need
Cấu trúc need có hai dạng phủ định là “needn’t” và trợ động từ + “not need”. Needn’t và don’t need to có gì khác nhau nhỉ?
“Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.
Tuy nhiên, có sự khác biệt khi nói về thì quá khứ. “Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “nó không cần thiết và/nên bạn đã không làm điều đó”. Needn’t have cộng với phân từ hoàn thành loại bỏ sự đa nghĩa này.
Ví dụ:
You didn’t need to wear a jacket.
You needn’t wear a jacket.
(Bạn đã không cần phải mặc một chiếc áo khoác.)
Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a jacket” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.
2. Phân biệt cấu trúc need và have to
Cấu trúc need và cấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa. Mình sẽ bật mí những bí kíp để phân biệt need và have to cho bạn ngay sau đây.
Có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Chúng ta dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta không có lựa chọn nào khác là phải làm. Tuy nhiên, khi dùng “need to”, người nói ám chỉ những điều cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nhất định.
Ví dụ:
- I have to run so I don’t get wet from the rain.
(Tôi cần phải chạy để không bị ướt do mưa.)
- I need to run in order to keep fit.
(Tôi cần phải chạy để giữ vóc dáng cân đối)
- You have to eat this, it’s the doctor’s advice.
(Bạn cần phải ăn thứ này, bác sĩ khuyên thế.)
- You need to eat this, it’s so good.
(Bạn cần ăn thứ này, nó ngon thực sự.)
Đôi khi, “need” và “have to” có thể được hoán đổi tự do trong một câu và sẽ có nghĩa rất giống nhau.
Ví dụ:
- I have to go to the restroom.
(Tôi phải đi vệ sinh.)
- I need to go to the restroom.
(Tôi cần đi vệ sinh.)
- I have to finish this project before Friday.
(Tôi phải hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)
- I need to finish this project before Friday.
(Tôi cần hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)
3. Bài tập cấu trúc need
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- I need (work) harder if I want to pass the exam.
- My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
- My son needs (change) his suitcase because it is broken.
- The grass needs (cut) because it’s very high.
- This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
- This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
- Those screws are loose, they need (tighten).
- You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
- Your dress is too long, it needs (take up).
- Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.
Đáp án:
- to work
- to go
- to change
- cutting
- cleaning
- watering
- tightening
- to come
- taking up
- washing
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
- Those who finish their exam ___________ start making noise.
- The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
- The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
- Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.
Đáp án:
- have to
- musn’t
- don’t need to
- need
- don’t have to