Cấu trúc Intend (định nghĩa, cách dùng, lưu ý, các dạng từ, các cụm từ đi kèm và bài tập áp dụng) mới 2023

Cấu trúc Intend là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "Intend" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Cấu trúc Intend

1. Intend là gì?

Intend có nghĩa là dự định, có ý muốn, có ý định để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:

  • I don’t think he intended me to hear the remark. (Tôi không nghĩ anh ấy có ý định nghe nhận xét).
  • Nam intends to go to America next month (Nam có ý định đến Mỹ vào tháng tới).

2. Cách sử dụng cấu trúc Intend

Bạn có thể tham khảo các cấu trúc của Intend bên dưới đây nhé:

Các cấu trúc Ví dụ
Intend + to V +somethingIntend + Ving + something
  • Lan intended to meet Nam at the airport for the last time. But she was too late
(Lan đã dự định đến gặp Nam lân cuối tại sân bay. Nhưng cô ấy đến quá muộn.
  • Hung intend doing a part-time job to save money for a future
(Hùng dụ định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai
Intend that + mệnh đềIt + be intended that + mệnh đề
  • My father intend that we will move to a new country next year
(Bố tôi dự định rằng chúng tôi sẽ di chuyển đến đất nước khác vào năm sau)
  • It is intended that this software will be used in answering exercise questions.
(Nó được dự định rằng phần mềm này sẽ được sử dụng để trả lời các câu hỏi về thể dục)
Be intended for somebody
  • I don’t think that this gif is intended for me (Tôi không nghĩ rằng phần quà này dành cho tôi)
Intend something as somethingBe intended as something
  • Come on Trung! We just intended it as a Joke! Please don’t get us wrong (Thôi nào Trung, tôi chỉ coi nó như một lời đùa. Làm ơn đừng hiểu nhầm)
  • It is also important to note that the plan is intended as a transitional stage.
(Nó quan trọng để ghi chú lại là kế hoạch được dự định là một phần chuyển tiếp)

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc intend

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Intend các bạn cần đặc biệt chú ý nhé:

  • Các cấu trúc Intend được sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần lưu ý, đọc kỹ phần cách dùng cấu trúc Intend để sử dụng cho chính xác nhé.
  • Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà phải có các giới từ như to, as, hoặc for. Bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Cách sử dụng sai như sau: I intend purchase a premium Quillbot account so that I can write essay more effectively.
  • Sử dụng đúng như sau: I intend to purchase a premium Quillbot account so that I can write essays more effectively (Tôi dự định mua một tài khoản Quillbot cao cấp để có thể viết luận hiệu quả hơn).

4. Các family words (dạng từ) của Intend

Dưới đây là các dạng từ của Intend:

Loại từ Word family Ví dụ minh họa
Động từ Intend
  • I intend to fo Nha Trang next week (Tôi có ý định đi Nha Trang tuần tới).
Danh từ intention
  • He have no intention of cheating in the final exam (Anh ấy không có ý định gian lận trong bài kiểm tra cuối kỳ).
Tính từ IntentionalIntended
  • Did Lan press the wrong button accidentally or was it intentional? (Lan đã vô tình bấm nút hay là cố tình thế?).
  • The bullet missed its intended target (Viên đạn đã hụt mục tiêu dự định của nó).
Trạng từ intentionally
  • Trung was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation (Trung đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm).

5. Từ/ cụm từ thường đi kèm với Intend

Nắm rõ các từ/ cụm từ của cấu trúc intend dưới đây sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên giống với người bản xứ hơn:

Từ/ cụm từ Định nghĩa Ví dụ
Fully Intend Hoàn toàn có ý định I fully intend to go to Vietnam once I finish working (Tôi hoàn toàn có ý định đến Việt Nam một khi tôi hoàn thành xong công việc).
Clearly intend Có ý định rõ ràng Nam knows how to get things done, and he clearly intends to stay focused on flawless execution (Nam biết các làm công việc được hoàn thành và anh ấy có ý định rõ ràng tập trung vào việc thực hiện một cách hoàn hảo).
Originally intend Ý định ban đầu Dr. Rieveschl did not originally intend to be a chemist (Dr. Rieveschl ban đầu không có ý định trở thành nhà hóa học).
Intend for Có ý định cho điều gì đó I don’t intend for that to happen here (Tôi không có ý định cho điều đó xảy ra ở đây).

 

6. Bài tập về cấu trúc Intend

Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:

  • My brother / intend / travel abroad / next year
  • He / intend / pass / ball / Ronaldo / the last match
  • It / intend / he / be / the champion
  • Hey! / I / not / think / this gift / intend / you
  • After all / she / still / intend / that / insult / a joke

Đáp án:

  • My brother intends to travel/traveling abroad next year.
  • He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match.
  • It is intended that he will be the champion.
  • Hey! I don’t think that this gift is intended for you.
  • After all, she still intends that insult as a joke.
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!