Cấu trúc "Forget" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

Cấu trúc Forget là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "Cấu trúc Forget" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Cấu trúc Forget

1. ĐỊnh nghĩa Forget 

Forget được coi là 1 động từ trong tiếng Anh, diễn đạt ngữ nghĩa “không nhớ, quên, xem nhẹ hoặc coi thường”.

Forget là 1 động từ bất quy tắc, có các dạng từ như sau: Forget – Forgot – Forgotten hoặc Forgot.

Ví dụ:

  • I forgot to lock the door before leaving.

Tôi quên khóa cửa trước khi rời đi.

  • I never forget what you tell me.

Tôi không bao giờ quên những gì bạn nói với tôi đâu.

2. Cấu trúc Forget

2.1 Cấu trúc Forget + to V

Công thức Forget kết hợp cùng với 1 động từ nguyên mẫu có “to” (to V) sẽ diễn đạt về việc ai đó quên điều phải làm.

Công thức Forget:

S + forget + to V…(quên làm điều gì).

Ví dụ:

  • Susan forgot to prepare for the meeting tomorrow.

Susan quên chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.

  • Mick forgot to call his boss today.

Mick quên gọi cho sếp của anh ấy hôm nay.

Công thức Forget:

Don’t forget + V-ing(đừng quên (phải) làm điều gì).

Ví dụ:

  • Don’t forget to send the report to me.

Đừng quên gửi bản báo cáo cho tôi nhé.

  • Don’t forget to research when contacting to him.

Đừng quên nghiên cứu khi liên hệ với anh ta.

  • Don’t forget to call her before you come her home.

Đừng quên gọi cho cô ấy trước khi bạn đến nhà cô ấy.

2.2 Cấu trúc Forget + V-ing

Cấu trúc Forget + V-ing được dùng nhằm nói về việc ai đó không quên hoặc quên mất 1 kỷ niệm.

Ví dụ:

  • I forgot bringing the money.

Tôi đã quên mất mang tiền rồi.

  • Sorry! I forgot sending that contract to you last night.

Xin lỗi! Hôm qua tôi đã quên mất gửi hợp đồng đó tới bạn rồi.

2.3 Cấu trúc Forget kết hợp giới từ about

Cách sử dụng Forget với “about” sẽ diễn tả ngữ nghĩa là ai đó đã quên mất việc gì.

Công thức Forget:

Forget + about + N/V-ing

Ví dụ:

  • I forget about going out with my friend tonight.

Tôi quên mất việc ra ngoài với bạn của mình tối nay.

  • I will try to forget about my old girlfriend.

Tôi sẽ cố gắng quên đi người bạn gái cũ của mình.

3. Cách dùng Forget trong tiếng Anh

  • Diễn tả việc ai đó quên làm gì
  • Diễn tả việc ai đó quên mất đã làm gì
  • Diễn tả việc ai đó đã quên mất điều gì.

4. Từ trái nghĩa với Forget

Trái ngữ nghĩa so với Forget là Remember:

  • Forget: Quên (đã) làm gì
  • Remember: Nhớ

Cấu trúc Remember trong tiếng Anh cũng giống với cấu trúc Forget, đều có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu (to V) hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).

Đây là 2 dạng cấu trúc mà bạn có thể thường bắt gặp trong những bài tập về chủ đề từ đồng nghĩa-trái nghĩa hoặc bài yêu cầu viết lại câu. 

Cấu trúc viết lại câu với Forget và Remember:

Don’t forget… = Remember…

Ví dụ:

  • Don’t forget call us = Remember call us.

Đừng quên/ Hãy nhớ gọi chúng tôi.

  • Don’t forget to research when contacting to him = Remember to research when contacting to him.

Đừng quên/ Hãy nhớ nghiên cứu khi liên hệ cho anh ta.

5. Các động từ có 2 cách chia giống với Forget

Trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều động từ cũng có 2 cách sử dụng giống với Forget:

Động từ Cấu trúc Ví dụ
Stop Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì
Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì

I stop to think about the future.

Tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.

I stopped smoking.

Tôi đã dừng việc hút thuốc.
Regret Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì
Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì

I regret not to call them tonight.

Tôi rất tiếc đã không gọi cho họ vào tối nay.

I regret signing that contract.

Tôi hối hận vì đã ký kết hợp đồng đó.
Try Try + to V: Cố gắng làm gì
Try + V-ing: Thử làm gì

I’m trying to convince him.

Tôi đang cố gắng thuyết phục anh ta.

It’s delicious. Try eating it!

Nó vô cùng ngon. Bạn thử ăn xem nhé!
Remember  Remember + to V: Nhớ phải làm gì
Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì

Remember to clean your room.

Hãy nhớ dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.

I remember sending the report.

Tôi nhớ là đã gửi bản báo cáo rồi.

6. Bài tập vận dụng

Bài tập

  1. Adam forgets ….. (ask) his staff for this report.
  2. Susan forgets ….. (buy) a new car for her son.
  3. I forget ….. (call) him
  4. Marie doesn’t forget ….. (send) the contract for her boss.
  5.  Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny. 
  6. His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone. 
  7. When I was a child, I ……….( forget) about the way home. 
  8.  I forgot ………….( spend) one million Vietnamese dongs last night.
  9. Don’t forget …………( save) energy. 
  10. I will never ……….( forget) about your face.

Đáp án

  1. To ask
  2. To buy
  3. Calling
  4. To send
  5. to wear
  6. to bring
  7. forgot
  8. spending
  9. to save
  10. forgot

 

 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!