Despite
1. Định nghĩa Despite
-Despite là một liên từ mang nghĩa là “mặc dù”, “dẫu cho”, dùng để làm rõ sự tương phản giữa những sự việc, hiện tượng đối lập về mặt logic.
Trong tiếng Anh còn có một cấu trúc khác có cùng nghĩa và cách dùng với “Despite”, đó là “In spite of”.
Cách phát âm của “Despite” là /dɪˈspaɪt/.
2. Cách dùng cấu trúc "Despite"
Cấu trúc “Despite” (và cả “In spite of”) có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu, tuy nhiên với vị trí đầu câu, bạn cần thêm dấu phẩy “,” để ngăn cách giữa hai vế “Despite” và mệnh đề chính. Có hai cấu trúc “Despite” cơ bản:
2.1 Despite + Danh từ/ Cụm danh từ/ Đại từ / V-ing
Đây là cấu trúc khá phổ biến khi nhắc đến cách dùng “Despite”. “Despite” thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, các loại đại từ và động từ nguyên thể thêm “-ing” (V-ing).
Ví dụ:
- Despite their new car, they still use the old one.
(Mặc dù có chiếc xe mới, họ vẫn dùng chiếc cũ.)
- He failed the exam despite being a smart student.
(Anh ấy đã trượt bài thi dù một học sinh thông minh.)
2.2 Despite + the fact that
Ngoài các thành tố trên, “Despite” còn có thể dùng với mệnh đề trạng ngữ “The fact that” theo công thức cụ thể như sau:
Ví dụ:
- My family had dinner in this restaurant despite the fact that it was quite expensive.
(Gia đình tôi đã dùng bữa tối ở nhà hàng này mặc dù nó khá mắc.)
- Despite the fact that we listened to the teacher carefully, we still didn’t understand the lesson.
(Mặc dù chúng tôi đã lắng nghe giáo viên cẩn thận, chúng tôi vẫn không hiểu bài học.)
2.3 Một số lưu ý khi dùng cấu trúc "Despite"
Để sử dụng thành thạo cấu trúc “Despite” và hạn chế tối đa những lỗi sai khi dùng, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Không dùng “Despite” với giới từ “of”. Đây là một sai lầm khá phổ biến bởi nhiều bạn khi học “Despite” và “In spite of” thường xuyên bị lẫn lộn giữa hai từ này.
Ví dụ:
Despite of the heavy rain, they still go camping.
-> Despite the heavy rain, they still go camping.
(Mặc dù trời mưa to, họ vẫn đi cắm trại.)
- Mệnh đề sau cấu trúc “Despite” không thêm “but”.
Ví dụ:
Despite staying up late last night, but she is still on time today.
-> Despite staying up late last night, she is still on time today.
(Mặc dù ngủ muộn vào tối qua, hôm nay cô ấy vẫn đúng giờ.)
- Cấu trúc “Despite + the fact that + S + V” có thể gây ra một số nhầm lẫn khi dùng do nhiều bạn thường mặc định rằng “Despite” không đi với mệnh đề. Suy nghĩ này đúng, nhưng chưa đủ! “Despite” không được dùng trực tiếp với mệnh đề “That” mà luôn theo sau bởi “The fact that + S + V + …”.
Ví dụ:
Despite that they have a day off today, they still stay at home and watch movies.
-> Despite the fact that they have a day off today, they still stay at home and watch movies.
(Mặc dù họ được nghỉ phép hôm nay, họ vẫn ở nhà và xem phim.)
3. Cách làm bài tập viết lại câu với cấu trúc "Despite"
Ngoài “In spite of”, trong tiếng Anh còn có ba cấu trúc khác có cùng nghĩa với “Despite”, đó là “Although”, “Even though” và “Though”. Tuy nhiên, cách dùng của ba cấu trúc này lại khác hoàn toàn so với “Despite” và “In spite of”.
Để làm bài tập viết câu từ nhóm 1 (Despite, In spite of) sang nhóm 2 (Although, Even though, Though) và ngược lại, bạn có thể tham khảo một số cách sau:
- Although + S (danh từ) + tobe + tính từ ⇔ Despite + a/ an/ the + tính từ + danh từ.
Ví dụ:
Although their house is big, they still feel uncomfortable. ⇔ Despite their big house, they still feel uncomfortable.
(Mặc dù nhà họ lớn, họ vẫn cảm thấy không thoải mái.)
- Trong câu chứa cấu trúc “Although”, nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề là một, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề “Although” khi chuyển sang “Despite” và thêm “-ing” vào động từ sau chủ ngữ đó.
Ví dụ:
Although we have had breakfast already, we are hungry now. ⇔ Despite having had breakfast already, we are hungry again.
(Mặc dù đã ăn sáng, chúng tôi lại đang đói bụng.)
- Although + S (đại từ) + tobe + tính từ ⇔ Despite + đại từ sở hữu + danh từ (tương ứng với tính từ ở cấu trúc “Although”).
Ví dụ:
Although she is beautiful, she still feels unconfident. ⇔ Despite her beauty, she still feels unconfident.
(Mặc dù nét đẹp của cô ấy, cô ấy vẫn cảm thấy không tự tin.)
- Một cách chuyển khác cũng khá đơn giản chính là thay “Although”, “Though”, “Even though” thành “Despite/ In spite of the fact that” và giữ nguyên mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
Although there is a small market near their house, they still buy food in the local market.
⇔ Despite the fact that there is a small market near their house, they still buy food in the local market.
(Mặc dù có một khu chợ nhỏ gần nhà họ, họ vẫn mua thức ăn ở chợ địa phương.)
Lưu ý, khi làm bài tập viết lại câu giữa các nhóm trên, bạn chỉ thay đổi cấu trúc “Although” và “Despite” và giữ nguyên mệnh đề chính trong câu.
4. Đồng nghĩa/ trái nghĩa Despite
4.1 Đồng nghĩa
a. In spite of
-Ví dụ
- Mary bought a new pair of shoes despite the fact that she already had 97 pairs.
Mary went to the cinema in spite of the fact that she was exhausted.
(Mary đã mua một đôi giầy mới mặc dù thực tế rằng cô ấy đã có 97 đôi rồi.)
b. Although, though và even though
- Ba từ trên có thể dùng để thay thế cho despite và in spite of nhưng về mặt cấu trúc ngữ pháp thì có khác biệt.
-Ví dụ:
- Although / though / even though đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề
Ví dụ:
Although / Though /Even thoughher job is hard, her salary is low.
(Mặc dù công việc vất vả nhưng lương của cô ấy lại thấp)
- Although / though / even though đều có cùng nghĩa nhưng though khi đứng ở đầu câu giúp câu nói trang trọng hơn so với khi nó đứng giữa hai mệnh đề. even though mang nghĩa nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
Her salary is low, although / though / even though her job is hard
(Lương của cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả)
4.2 Trái nghĩa
-Because of
Ví dụ:
Julie loved Tom despite his football obsession
(Julie đã yêu Tom bất chấp nỗi ám ảnh bóng đá của anh ấy.)
Julie loved Tom because of his football obsession
(Julie đã yêu Tom vì nỗi ám ảnh bóng đá của anh ta.)
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền In spite/ Despite / Although vào chỗ trống
1.Salim wnet to school alone, ________ she knew that it was very unsafe.
2. They liked their camping holiday, ________ of the rain.
3. ________ the pain in her leg, she still won the marathon excellent.
4. My father decided to buy the car ________ he didn’t really have enough money.
5. _______ she was very sick, she still try to complete this job.
6. ________ his age, he still plays badminton every morning.
7. ________ Land and Mike went to university together, they weren’t close friend.
8. We still play football outside _______ of the heavily rain.
9. ________ her illness, she must go to school.
10. Loan knew what he wanted ________ of not understanding anything.
Đáp án
1. although
2. in spite
3.despite
4. although
5. although
6. despite
7. although
8. in spite
9. despite
10. in spite
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1.Although his friend was sick, she still went to work yesterday.
➔ __________________________________________________.
2. In spite of the dirty room, Salim didn’t clean it.
➔ __________________________________________________.
3. Despite her unkind behavior, we still love her.
➔ __________________________________________________.
4. Although there was the traffic jam, they went to the post office.
➔ __________________________________________________.
5. Despite the fact that Tony learnt very hard, he failed this test.
➔ __________________________________________________.
6. Although my uncle was tired, he still drove a hundred kilometers to the next city.
➔ __________________________________________________.
7. Her brother really enjoy this job although the salary was very low.
➔ __________________________________________________.
8. The film poster is wonderful. I don’t like to see it.
➔ __________________________________________________.
Đáp án
1.Despite the fact that his friend was sick, she still went to work yesterday.
2. Although the room was dirty, Salim didn’t clean it.
3. Although she behaves unkind, we still love her.
4. Despite the traffic jam, they went to the post office.
5. Although Tony learnt very hard, he failed this test.
6. In spite of the fact that my uncle was tired, he still drove a hundred kilometers to the next city.
7. Her brother really enjoy this job despite the low salary.
8. Although the film poster is wonderful, I don’t like to see it.
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có)
1.Although being a poor, Binh learnt very well.
2. Although the heavily storm, I still went to school last Monday.
3. Despite Sonay had completed this project, he went to sleep.
4. Despite Minh Anh was thirsty, she didn’t drink much.
5. The flight wasn’t postponed although his foggy.
Đáp án
1. Although ➔ In spite of (vì sau đó là 1 Ving)
2. Although ➔ Despite/In spite of (vì sau đó là một cụm danh từ)
3. Despite Although (vì sau đó là một mệnh đề S + V)
4. Despite ➔ Although (vì sau đó là một mệnh đề S + V)
5. although ➔ despite/in spite of (vì sau đó là một cụm danh từ)