Cleft Sentences ( câu chẻ )
1. Định nghĩa câu chẻ trong tiếng Anh
Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) thường được sử dụng với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ… Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu ghép bao gồm: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ.
2. Cấu trúc câu chẻ với “It + be”
Cấu trúc chung:
It is/was +… that/whom/who +…
2.1. Nhấn mạnh chủ ngữ
Cấu trúc:
It is/was + chủ ngữ (người) + who/that + VIt is/was + chủ ngữ (vật) + that + V
Ví dụ:
- Lucy is the most intelligent student in my class.
-> It is Lan who/that is the most intelligent student in my class.
- My rabbit made neighbors very interested.
-> It was my rabbit that made neighbors very interested
2.2 Nhấn mạnh tân ngữ
Cấu trúc:
It is/was + tân ngữ (người) + that/whom + S + V
It is/was + tân ngữ (Danh từ riêng) + that + S + V
It is/was + tân ngữ (vật) + that + S + V
Ví dụ:
- My dad gave my mom the whole confidential document
-> It was my mom that/whom my dad gave the whole confidential document.
- Justin met me at the Hoa’s wedding party
-> It was me that Justin met at the Hoa’s wedding party.
- Mary sent her friends a lot of postcards.
-> It was her friends that Mary sent a lot of postcards.
2.3 Nhấn mạnh trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do,…)
Cấu trúc:
It is/was + trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- Tom’s father bought a new bike last Thursday. (Trạng ngữ chỉ thời gian)
-> It was last Thursday that Tom’s father bought a new bike.
- She was born in that house. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn)
-> It was in that house that She was born.
- My brother could kill computer viruses by using that software. (Trạng ngữ chỉ cách thức lý do)
-> It is by using that software that my brother could kill computer viruses.
- My father repaired the motorbike for my sister. (Trạng ngữ chỉ mục đích)
-> It was for my sister that my father repaired the motorbike.
2.4 Nhấn mạnh trong câu bị động
Cấu trúc:
It + is / was + Noun (vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)
It + is / was + Noun / pronoun (người) + who + be + V3/V-ed (past participle)
Ví dụ:
- People discuss about this problem.
-> It is this problem that is discussed about.
(Đó là vấn đề mà mọi người đang thảo luận tới)
- Girls gave this actress a lot of flowers and presents
-> It was this actress who was given a lot of flowers and presents.
(Diễn viên đó được tặng rất nhiều hoa và quà)
3. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với What
Đây là loại câu cấu trúc câu chẻ đặc biệt mà thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối. Do đó, mệnh đề “what” được đặt ở đầu câu và trong một số trường hợp, người ta không chỉ có thể dùng “what” mà còn được dùng các đại từ quan hệ khác như “where”, “why” hay “how”. Do những đặc trưng riêng về vị trí từ loại, cách làm câu chẻ trong tiếng Anh với “what” cũng có nhiều khác biệt so với “it”.
Cấu trúc:
What clause + V + câu hoặc từ được dùng để nhấn mạnh
Ví dụ:
- What Tim likes to eat for dinner is always hotpot
(Thứ mà Tim muốn ăn vào bữa tối thì luôn luôn là lẩu).
4. Một vài cấu trúc câu chẻ nâng cao khác
Bên cạnh những cấu trúc cơ bản thông dụng được sử dụng ở trên, trong tiếng Anh chúng ta hoàn toàn có thể bắt gặp các cách sử dụng nâng cao khác như:
4.1 Câu chẻ với “wh” đảo ngược
Ví dụ:
- A real love is what everybody wants to have.
Tình yêu thực sự là điều mà bất kỳ ai cũng muốn có được.
4.2 Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “all”
Ví dụ:
- All I want for this special day is you.
Tất cả những điều anh muốn có trong ngày đặc biệt này là em.
4.3 Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “there”
Ví dụ:
- “There is an old book she really wants to have.
Có một cuốn sách cũ cô ấy thực sự rất muốn có được.
4.4 Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “if”
Ví dụ:
- If she wants to become a teacher it’s because she admires her teachers a lot.
Nếu cô ấy muốn trở thành giáo viên thì đó là vì cô ấy ngưỡng mộ thầy cô của mình rất nhiều.
5. Bài tập vận dụng
Điền who, that, whom vào chỗ trống
- 1 .It is her friend ….. plays the violin very well.
- It is by using this software ….. my brother kill computer viruses.
- It is my friend ….. Justin falls in love with.
- It was in that town ….. Hoa was born.
- It was my mom ….. my dad gave the whole confidential document.
Đáp án
- that
- that
- that/whom
- that
- that