Cấu trúc "Câu phức (Complex sentence)" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

Cấu trúc Câu phức (Complex sentence) là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "Câu phức (Complex sentence)" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Câu phức (Complex sentence)

1. Định nghĩa câu phức

Câu phức là câu chứa một mệnh đề chính (thường gọi là mệnh đề độc lập – principal clause) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause), được nối bởi liên từ phụ thuộc (subordinator).

Ví dụ:

  • Because I did not study hard, I failed the final exam. (Vì tôi không học chăm chỉ nên tôi đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ. )
  • Although fast food is bad for health, many young people still eat it. (Mặc dù đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe, nhiều bạn trẻ vẫn ăn món đó.)

2.1. Mệnh đề độc lập (Independent clause)

Theo Cambridge Dictionary, mệnh đề độc lập (independent clause) được định nghĩa là:

“A clause in a sentence that would form a complete sentence by itself.”

=> Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. 

Ví dụ: 

  • You should finish your homework. (Em nên làm xong bài tập về nhà đi.)

2.2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) được định nghĩa là:

“In grammar, a clause that cannot form a separate sentence but can form a sentence when joined with a main clause”

=> Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tạo thành câu hoàn chỉnh khi đứng một mình, nhưng có thể tạo thành câu khi đi chung với một mệnh đề độc lập. 

Ví dụ: 

  • Because you are not a member of our group,….  (Vì cậu không phải là thành viên của nhóm này,….)

2.3. Phân biệt câu phức và câu ghép

Câu ghép cũng là câu gồm 2 mệnh đề trở lên giống câu phức, vì vậy ta sẽ dễ bị nhầm lẫn 2 loại câu này. Để phân biệt, ta cần nhớ rằng câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Trong câu phức, mệnh đề phụ thuộc được dùng để để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Although it was raining, we still decided to go outside. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài.)

Trong khi đó câu ghép lại gồm ít nhất 2 mệnh đề độc lập trở lên. Trong câu ghép, các mệnh đề độc lập có tầm quan trọng về ý nghĩa ngang nhau.

Ví dụ:

  • Helen is good at English, so she wants to become an English teacher. (Helen giỏi tiếng Anh, nên cô ấy muốn trở thành giáo viên tiếng Anh.)

3. Câu phức sử dụng liên từ

3.1. Sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả: As/since/because, Because of/Due to/Owing to

Đây là các liên từ có nghĩa là bởi vì/do, dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.

  • as/ since/ because được dùng trong câu theo cấu trúc:

As/since/because + Clause, Clause
Clause + as/since/because + Clause

Ví dụ:

+) As social media is gaining in popularity, people can expand their social circle by using them. (Vì mạng xã hội đang dần phổ biến, mọi người có thể mở rộng mối quan hệ xã hội của họ bằng cách sử dụng các mạng xã hội này.)

+) Many wild species die because their habitats are destroyed. (Nhiều loài động vật hoang dã chết do môi trường sống của chúng bị phá hủy.)

  • Còn Because of/Due to/Owing to sẽ đứng trước một danh từ, cụm danh động từ trong câu.

Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause
Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund 

Ví dụ:

+) Because of consuming time, I don’t use Facebook anymore. (Vì thấy tốn thời gian, tôi không còn dùng Facebook nữa.)

+) He was promoted owing to his intelligence. (Anh ta được thăng chức dựa vào trí tuệ.)

3.2. Sử dụng liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of

Đều thể hiện quan hệ nhượng bộ với nghĩa “mặc dù” nhưng although/though/even though được dùng trước một mệnh đề, còn despite/in spite of chỉ được dùng trước một danh từ hay cụm danh từ. Ta có cấu trúc sử dụng các liên từ này trong câu phức như sau:

  • Although/Though/Even though:

Although/Though/Even though + Clause, Clause
Clause + although/though/even though + Clause

Ví dụ:

+) Although I have studied English for 12 years, he cannot speak fluently. (Mặc dù tôi đã học tiếng Anh 12 năm, tôi vẫn không thể nói một cách trôi chảy.)

+) I failed the test even though I studied a lot. (Tôi đã trượt bài kiểm tra mặc dù tôi đã học rất nhiều.)

  • Despite/In spite of:

Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause
Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund
Despite the fact that + Clause, Clause 

Ví dụ: 

+) Despite writing well, she doesn’t want to become an author. (Mặc dù viết tốt, cô ấy không muốn trở thành một nhà văn.)

+) Despite the fact that she writes well, she does not want to become an author. (Mặc dù cô ấy viết tốt nhưng cô ấy không muốn trở thành một nhà văn.)

3.3. Sử dụng liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi

  • While/Whereas được dùng với cấu trúc:

While + Clause, Clause. 
Clause + while/whereas + Clause

Lưu ý: Whereas diễn đạt nghĩa “trong khi” (thể hiện sự tương phản) không dùng ở đầu câu.

Ví dụ: 

+) While young people like living in big cities, older people prefer living in the countryside. (Trong khi người trẻ thích sống ở các thành phố lớn, người già hơn lại thích sống ở nông thôn.)

+) Vegetables are nutritious whereas sweets are unhealthy. (Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.)

3.4. Sử dụng liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà

In order that/ so that được dùng trong câu phức theo cấu trúc:

Xem thêm:  Giải mã "Từ hạn định" trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng từ hạn định

Clause + in order that/so that + Clause

Ví dụ: 

  • I switch off my phone so that I can stay focused on reading books. (Tôi tắt điện thoại để mà có thể tập trung đọc sách.)

3.5. Sử dụng liên từ chỉ thời gian

Ta có thể kể đến một số giới từ và liên từ thời gian thường gặp: 

  • Before: trước khi 
  • After: sau đó 
  • As soon as: ngay khi 
  • Since: kể từ khi 
  • When: khi 
  • While: trong khi 
  • Until: cho đến khi

Trong câu phức, giới từ chỉ thời gian sẽ được kết hợp với những danh từ, liên từ chỉ thời gian sẽ đứng trước mệnh đề để tạo thành trạng từ chỉ thời gian theo cấu trúc sau:

Trạng từ thời gian + Clause
Clause + trạng từ thời gian

Ví dụ:

  • I will study abroad after I graduate from university. (Tôi sẽ đi du học sau khi tôi tốt nghiệp đại học.)
  • When I was a child, I usually spent my summer vacations in the countryside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường nghỉ hè ở vùng nông thôn.)
  • After graduating from university, I will study abroad. (Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ đi du học.)

3.6. Sử dụng liên từ chỉ giả thuyết: If, unless, in case, as long as

If: nếu 

As long as: miễn là 

Unless: nếu….không

In case: phòng khi 

Các liên từ chỉ giả thuyết sẽ được dùng trong câu phức theo cấu trúc:

If/As long as/Unless/In case + Clause, Clause 
Clause + if/as long as/unless/in case + Clause

Lưu ý: Mệnh đề chứa Unless luôn ở dạng khẳng định. 

Ví dụ: 

  • If more people use public transport, the air quality will be improved. (Nếu có nhiều người sử dụng phương tiện công cộng, chất lượng không khí sẽ được cải thiện.)
  • Unless the government spends money on building schools, many children in mountainous areas will not have a chance to access education. (Nếu chính phủ không đầu tư tiền vào xây dựng trường học, rất nhiều trẻ em ở vùng núi sẽ không có cơ hội tiếp cận giáo dục.)
  • As long as people reuse plastic bags, they can still be used in daily life. (Miễn là mọi người tái sử dụng túi ni lông, chúng có thể vẫn sẽ được sử dụng trong đời sống hàng ngày.)
  • In case you get lost in a strange place, you should bring the map of that area. (Phòng khi bạn bị lạc ở một nơi xa lạ, bạn nên đem theo bản đồ ở nơi đó.)

4. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ

4.1. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người

  • Who – Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Danh từ chỉ người + who + Verb + Object
Danh từ chỉ người + who + Clause

Ví dụ:

+) Students who want to get good marks should finish all their homework first. (Những học sinh muốn đạt điểm cao thì trước tiên nên hoàn thành hết các bài tập về nhà.)

+) He is the client who you need to pursue. (Anh ấy chính là người khách hàng mà bạn cần thuyết phục.)

  • Whom – Chỉ bổ nghĩa cho danh từ chỉ người đóng vai trò tân ngữ trong câu

Danh từ chỉ người + (giới từ) + whom + Clause

Ví dụ:

I want to introduce a famous singer whom all of you always want to meet in person. (Tôi muốn giới thiệu một ca sĩ nổi tiếng mà tất cả các bạn luôn muốn gặp trực tiếp.)

4.2. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ vật

Which là đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Xem thêm:  Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Danh từ chỉ sự vật, sự việc + which + Verb + Object
Danh từ chỉ sự vật, sự việc + which + Clause

Ví dụ:

  • Local markets which closed during the pandemic have been reopened. (Các chợ địa phương bị đóng cửa trong đại dịch đã được mở lại.)

4.3. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc

  • Whose – bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ chỉ người, sự vật, hay sự việc

Danh từ + whose + danh từ + Verb + Object
Danh từ + whose + Clause

Ví dụ:

  • I hate the guy whose new sport car because he is so mean. (Tôi ghét anh chàng sở hữu chiếc xe ô tô thể thao mới vì anh ta quá xấu tính.)
  • That – bổ nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc vật, có thể dùng thay thế cho who, which

Danh từ + that + Verb + Object
Danh từ + that + Clause

Ví dụ:

  • I still remember a guy that was sitting next to me on the bus. (Tôi vẫn nhớ người đàn ông đã ngồi cạnh tôi trên xe bus.)

5. Câu phức sử dụng trạng từ quan hệ

5.1. Sử dụng trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian: When

Danh từ chỉ thời gian + when + Clause

Ví dụ:

  • I will never forget the summer when I started learning taekwondo. (Tôi sẽ không bao giờ quên mùa hè khi mà tôi bắt đầu học taekwondo.)

5.2. Sử dụng trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn: Where

Danh từ chỉ nơi chốn + where + Clause

Ví dụ:

  • I really want to visit Thailand, where is famous for its unique cuisine. (Tôi rất muốn đến Thái Lan, nơi nổi tiếng với nền ẩm thực độc đáo.)

6. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn 1 từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. I’m going to the bank _______ I need some money.
  2. I made lunch _________ I got home.
  3. ________ it’s raining, she’s going for a walk in the park. 
  4. ________ she finishes her homework soon, she will fail the class.
  5. He decided to trust Tim ______ he was an honest man.
  6. _______ we went to school, she decided to investigate the situation.
  7. Jennifer decided to leave Tom _______ he was too worried about his job.
  8. Dennis bought a new jacket __________ he had received one as a gift last week.
  9. Brandley claims that there will be trouble _____ he doesn’t complete the job.
  10. Janice will have finished the report ____ the time you receive the letter.

Đáp án:

  1. because / since / as
  2. after / when / as soon as 
  3. although / even though / though
  4. unless
  5. because / since / as
  6. before / when 
  7. because / since / as
  8. although / even though / though
  9. if / in the case that
  10. by
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!