Cấu trúc Begin
1. “Begin” nghĩa là gì?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu “‘begin to V’ hay ‘Ving’?”, hãy cùng FLYER xem qua ý nghĩa, cách phát âm và và ví dụ minh hoạ của từ vựng này nhé.
Động từ “begin” có nghĩa tiếng Việt là “bắt đầu, mở đầu, khởi đầu”.
Ví dụ:
- He plans to begin the homework later this week.
Anh ấy dự định sẽ bắt đầu làm bài tập vào cuối tuần này.
- The class needs to begin as soon as possible.
Lớp học cần bắt đầu càng sớm càng tốt.
“Begin” là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như sau:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Begin | Began | Begun |
Ví dụ:
- I want to know when Henry began studying French.
Mình muốn biết Henry bắt đầu học tiếng Pháp khi nào.
- When Jane and I come here, the concert has already begun.
Khi tôi và Jane đến đây, buổi hòa nhạc đã bắt đầu.
“Begin” được đọc như sau: /bi’gin/
Audio hướng dẫn phát âm “begin”
2. “Begin to V” hay “Ving”?
2.1. “Begin + to V”
Cấu trúc:
S + begin + to V
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- to V: Động từ nguyên thể
“Begin” trong cấu trúc này dùng để chỉ một điều gì đó được bắt đầu một cách có trình tự, không mang yếu tố bất ngờ, thường sẽ kết thúc sớm.
Ví dụ:
- Jenny began to try to lose weight a few weeks ago.
Jenny bắt đầu cố gắng giảm cân từ vài tuần trước.
- Henry is beginning to regret not studying Spanish harder.
Henry bắt đầu hối hận vì đã không học tiếng Tây Ban Nha chăm chỉ hơn.
2.2. “Begin + Ving”
Cấu trúc:
S + begin + V-ing
Trong đó, “V-ing” là động từ nguyên thể thêm “-ing”.
Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như “begin + to V”, nhưng không được sử dụng thông dụng bằng. Cấu trúc “begin + V-ing” dùng để chỉ một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.
Ví dụ:
- It’s been five years since I began studying French.
Đã năm năm kể từ khi mình bắt đầu học tiếng Pháp.
- She began playing the piano immediately after dinner.
Cô bắt đầu chơi piano ngay sau bữa tối.
=> Như vậy, bạn đã biết “begin to V” hay “Ving” rồi đúng không nào? “Begin to V” được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động bắt đầu vào một thời điểm nào đó mà sẽ kết thúc sớm. Trong khi đó, “begin + Ving” lại dùng để chỉ một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.
3. Một số cấu trúc “Begin” khác
3.1. “Begin with something”
S + begin with + something
Cấu trúc này dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi đầu bằng/ với một điều gì đó.
Ví dụ:
- Let’s begin with Thu Le Park.
Chúng ta hãy bắt đầu với công viên Thủ Lệ trước.
- The concert began with a guitar solo.
Buổi biểu diễn bắt đầu với một màn độc tấu guitar.
3.2. “Begin as something”
S + begin as + something
Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động, sự việc được bắt đầu ngay từ lúc đang làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- Her father began as an actor, before starting to direct movies.
Bố của cô ấy bắt đầu với tư cách là một diễn viên, trước khi bắt đầu làm đạo diễn cho các bộ phim.
- Hailstones began as tiny ice pellets in high clouds.
Mưa đá bắt đầu như những viên băng nhỏ trên những đám mây cao.
3.3. “Begin by doing something”
Cấu trúc:
S + begin (something) by doing something
“Begin” trong cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “bắt đầu bằng việc làm một điều gì đó”.
Ví dụ:
- I began the letter by writing my address.
Mình bắt đầu lá thư bằng việc viết địa chỉ của mình.
- Let us begin by observing this chart.
Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách quan sát biểu đồ này.
4. Phân biệt “Begin” và "Start"
YẾU TỐ | BEGIN | START |
---|---|---|
Ý nghĩa | Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu | (Động từ) Bắt đầu, khởi đầu(Danh từ) Sự bắt đầu, sự khởi đầu |
Từ loại | Động từ | Động từ, danh từ |
Cấu trúc | S + begin + to V S+ begin + V-ing S + begin with + something S + begin as + something S + begin (something) by doing something |
S + start + N Start + V-ing/ To V |
Cách dùng | Dùng để diễn tả sự bắt đầu của một quy trình và mang lại cho người nghe cảm giác chậm rãi và tự nhiên hơn so với “start”. | Nghĩa “Bắt đầu” của “start” mang đến cảm giác nhanh, mạnh và bất ngờ hơn cho người nghe. Thường dùng để nói về một hành động được xảy ra trong một thời điểm nhất định. |
Cụm động từ thông dụng | Shall we let the … begin?: Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ? At the beginning of: trước tiên, đầu tiên To begin with: trước tiên, đầu tiên Begin something at something: bắt đầu bằng một việc nào đó |
Start up: Khởi nghiệp, khởi động Start out: bắt đầu Warm start: khởi đầu thuận lợi, tốt đẹp A start of surprise: sự giật nảy mình What a start: thật bất ngờ |
Ví dụ | My brother began to talk about the difficulties when he went abroad. Anh tôi bắt đầu kể về những khó khăn khi ra nước ngoài. He began studying French hard when he was in high school. Cậu ấy bắt đầu học tiếng Pháp chăm chỉ kể từ khi cậu ấy lên cấp ba. |
My brother will start his new job next month. Anh trai mình sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng sau. I started learning at this high school 2 years ago. Mình bắt đầu học tại ngôi trường cấp 3 này 2 năm về trước. |
5. Bài tập "Begin to V" hay "Ving"
BÀI TẬP 1: ĐIỀN TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG
BÀI TẬP 2: CHỌN ĐÁP ÁN CHÍNH XÁC
BÀI TẬP 3: ĐIỀN “BEGIN” HOẶC “START” VÀ CHIA ĐỘNG TỪ HỢP LÝ