Cấu trúc "Be able to" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

"Due to" là một cụm được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "Due to" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Be able to

1. Định nghĩa "Be able to"

- “able” là một tính từ, có nghĩa là có thể, có khả năng (để làm gì đó).

- Cấu trúc “be able to” là một cụm từ trong câu, theo sau là một động từ nhằm diễn đạt ai đó có thể, có khả năng làm gì.

Ví dụ:

  • I am able to work under pressure.

Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.

  • I’m able to take care of my dogs.

Tôi có thể chăm sóc lũ chó của tôi.

  • It’s able to see the Fansipan mountain from here.

Có thể thấy được núi Fansipan từ đây.

2. Cấu trúc Be able to

2.1 Câu khẳng định

Cấu trúc “be able to” trong câu khẳng định

S + to be + able to + V

“Be” được chia theo cấu trúc ngữ pháp tương ứng trong câu.

Ví dụ:

  • He is able to speak five languages.

Anh ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

  • Hoa is able to drive but she doesn’t have a car.

Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô.

  • I am able to dance.

Tôi có thể nhảy.

Dùng “be able to” trong câu khẳng định

2.2 Câu phủ định

Dùng “be able to” trong câu phủ định như nào?

S + to be + not able to + V

Tương tự như trong cấu trúc khẳng định, “be” ở câu phủ định cũng được chia theo cấu trúc ngữ pháp tương ứng. Ngoài ra, chúng ta có thể thay thế “not able” bằng “unable” và ý nghĩa không thay đổi.

Ví dụ:

  • He’s not able to join our team.

Anh ta không thể tham gia đội nhóm của chúng ta.

  • I wasn’t able to call you yesterday.

Hôm qua, tôi không thể gọi cho bạn.

  • Linda is unable to join the meeting.

Linda không thể tham gia buổi họp.

2.3 Câu nghi vấn

Be + S + able to + V?

Ví dụ:

  • Are you able to drive a car?

Bạn có thể lái xe không?

  • Is he able to speak English?

Anh ấy có thể nói tiếng Anh không?

  • Is Linh able to come to the party today?

Hôm nay Linh có đến bữa tiệc được không?

3. Phân biệt cách dùng Be able to và Can/could

Về mặt ý nghĩa, “be able to”, “can” và “could” đều mang ý nghĩa là có thể, có khả năng làm gì đó. Tuy nhiên, ba cấu trúc này có sự khác nhau trong cách sử dụng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem sự khác biệt đó là gì nhé!

 

  Be Able To Can Could
Công thức (+) S + to be + able to + V
(-) S + to be + not able to + V
(?) Be + S + able to + V ?
(+) S + can + V(Inf) + O
(-) S + can’t + V(Inf) + O
(?) Can + S + V(Inf) + O?
(+) S + could + V(Inf) + O
(-) S + couldn’t + V(Inf) + O
(?) Could + S + V(Inf) + O?
Cách dùng Dùng để diễn đạt năng lực, khả năng nhất thời.

Ví dụ:
– He is able to eat a large pizza.
Anh ấy có thể ăn cả một chiếc pizza to.

Dùng để diễn đạt sự thành công trong nỗ lực thực hiện việc gì đó.

Ví dụ:
– My brother has saved money for years, so now he is able to buy a new car.
Anh trai tôi đã tiết kiệm tiền trong nhiều năm, vì vậy bây giờ anh ấy đã có thể mua một chiếc xe hơi mới.
Dùng để diễn tả một việc nào đó có thể xảy ra.

Ví dụ:
– I want to inform you that bad things can happen.
Tôi muốn thông báo cho bạn rằng điều tồi tệ có thể xảy ra.

Dùng để biểu đạt khả năng có thể làm gì đó.

Ví dụ:
– That girl can speak four languages.
Cô bé kia có thể nói 4 ngôn ngữ khác nhau.

Dùng để cho phép hay xin phép làm gì đó.

Ví dụ:
– Can I ask you some questions?
Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?

Khi trong câu có động từ tri giác, “can” sẽ mang ý nghĩa như thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:
– Listen! I think I can hear the sound of the sea.
Nghe này! Tôi nghĩ là tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển.
“Could” là dạng quá khứ của “can” nhưng mang ý nghĩa lịch sự hơn.

Dùng để diễn đạt một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.

Ví dụ:
– The winner could be the Green team.
Người chiến thắng có thể là đội Xanh.

Dùng để diễn tả sự nghi ngờ hay sự phản kháng nhẹ.

Ví dụ:
– I can’t believe in you anymore. It could be a lie.
Tôi không thể tin anh thêm lần nào nữa. Đó có thể lại là một lời nói dối.

Dùng trong câu điều kiện loại II.

Ví dụ:
– If she practiced hard, she could win the prize.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy có thể thắng giải.

Đi cùng các động từ: see (trông thấy), feel (cảm thấy), remember (nhớ), hear (nghe thấy), smell (ngửi thấy), taste (nếm), understand (hiểu)

Ví dụ:
– When I walked into the kitchen, I could smell the aroma of the food.
Khi bước vào bếp, tôi đã ngửi thấy mùi thơm của thức ăn.

* Lưu ý: Trong tiếng Anh, việc nắm rõ ngữ cảnh được phép dùng của 1 cấu trúc rất quan trọng trong việc phân biệt cấu trúc đó với các câu trúc ngữ pháp tương tự. Các bạn hãy xem kỹ video trên để hiểu sắc thái của ngữ cảnh được phép dùng “be able to, “can” và “could” nhé.

4. Lưu ý khi sử dụng "Be able to"

Để sử dụng đúng cấu trúc “be able to’ khi làm bài tập hay giao tiếp, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Về mặt ngữ pháp: các bạn nhớ chia động từ “to be” ở đúng thì nhé.

Nguyên thể (infinitive): be able to
Trong thì hiện tại (present tenses): is/are/am able to
Trong thì quá khứ (past tenses): was/were able to
Quá khứ phân từ (past particle) been able to
Cách chia cụm động từ “be able to”

Về mặt ý nghĩa: “be able to” có thể thay thế cho “can” ở hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý:

– “Can” dùng cho các kỹ năng, năng khiếu có được sau thời gian dài luyện tập và mang tính cố định.

– “Be able to” để nói đến khả năng tạm thời, cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • Because Peter has never learned how to swim, he can’t swim.

Vì Peter chưa bao giờ học bơi nên anh ấy không biết bơi.

  • The swimming pool is closed today, so Peter isn’t able to swim.

Hôm nay hồ bơi đóng cửa nên Peter không thể bơi.

– “Be able to” có thể sử dụng ở tất cả các thì, còn “can” thì không

Ví dụ:

  • She will be able to join our party next week.

Cô ấy sẽ có thể tham gia bữa tiệc của chúng tôi vào tuần tới.

  • I have been able to speak Chinese since I was 5.

Tôi đã có thể nói tiếng Trung khi lên 5 tuổi.

 – “Be able to” ít khi được sử dụng ở câu bị động

Ví dụ:

  • This car can’t be fixed.

Chiếc xe này không thể sửa được.

  • This car isn’t able to be fixed. => Chúng ta thường không dùng cấu trúc này.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền Can hoặc be able to vào chỗ trống 

  1. Gary has travelled a lot. He … speaks five languages.
  2. I haven’t …  sleep very well recently.
  3. Nicole …. drive, but she hasn’t got a car.
  4. I used to …. stand on my head, but I can’t do it now.
  5. I can’t understand Martin, I’ve never …. understand him.
  6. I can’t see you on Friday, but I …. meet you on Saturday morning.
  7. Ask Catherine about your problem. She might …. help you.

Đáp án:

  1. can
  2. been able to 
  3. can
  4. be able to
  5. been able to
  6. can
  7. be able to

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau

  1. It’s so wonderful being able seeing the sea.
  2. I didn’t think he is able to do that.
  3. Will you can to come?
  4. I can’t to help you in this situation. 
  5. Phuong could able to drive for 2 months. 

Đáp án:

  1. It’s so wonderful being able to see the sea.
  2. I didn’t think he was able to do that.
  3. Will you be able to come?
  4. I can’t help you in this situation. 
  5. Phuong has been able to drive for 2 months. 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!