Cấu trúc Already (định nghĩa, phân biệt, cách dùng và bài tập áp dụng) mới 2023

Cấu trúc Already là một cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách dùng "Already" đầy đủ ,chi tiết nhất gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Mời các bạn đón xem:

Cách dùng Already

1. Hướng dẫn cách dùng Already

Cách dùng Already đều được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already trong tiếng Anh sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet sẽ dùng ở thể phủ định.

– Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành. 

Ex: She’s already been to England once, last June.

       Cô ấy đã đến Anh một lần vào tháng 6 vừa rồi

– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.

Ex: Has Mickey already gone home?
       Mickey đã về nhà chưa?

    He’s finished his homework already.
      Anh ấy làm xong bài tập rồi.

– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: subject + have/has + already + past participle

Ex: Her family have already discussed about the problems happening recently.

     (Gia đình của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)

2. Hướng dẫn phân biệt thì hiện tại hoàn thành với yet và already

  • Thì hiện tại hoàn thành với ALREADY

Cấu trúc: S + have/has + already + PII

Vị trí của already: Đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong câu.

Cách dùng: Already được dùng để diễn tả 1 hành động, sự việc kết thúc sớm hơn dự kiến. Tính đến thời điểm người nói đề cập là xong hoàn toàn.

Ví dụ: I have already eaten. (Tôi vừa ăn xong rồi).

He has already done homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập rồi).

  • Thì hiện tại hoàn thành với YET

Cấu trúc: S + have/has + not + PII + yet

Vị trí của yet: Đứng cuối câu, sau phân từ 2 hoặc tân ngữ.

Cách dùng: Yet được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn để diễn tả 1 hành động, sự việc sẽ xảy ra. Trước đây, sự kiện này chưa từng xảy ra lần nào.

Ví dụ:

We haven’t received an email from the CEO yet. 

(Chúng tôi chưa từng nhận được email của giám đốc)

Has your English course started yet? 

(Khóa học Tiếng anh của bạn đã bắt đầu chưa?)

  • Phân biệt YET và ALREADY như thế nào?

Tiêu chí

Already

Yet

Loại câu

Khẳng định

Phủ định, nghi vấn

Tính chất hoàn thành 

của sự việc

sự việc đã hoàn thành xong

đề cập đến 1 sự việc chưa từng diễn ra và hy vọng nó sẽ xảy ra.

Vị trí trong câu

giữa câu

cuối câu

3. Bài tập về cách dùng Already trong tiếng Anh

1. It’s 1:00 p.m. I’m hungry. I haven’t eaten lunch _____.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

2. It’s 1:00 p.m. I’m not hungry. I’ve _____ eaten lunch.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

3. It started raining an hour ago. We can’t go for a walk because it’s _____ raining.

  1. already
  2. still
  3. yet
  4. anymore

4. We have not seen each other _____ Monday

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

5. I have………….realized how beautiful you are.

  1. since
  2. still
  3. yet
  4. just

Đáp án: 

1-3, 2-1, 3-2, 4-1, 5-4

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!