Thành phần và cơ chế tác động thuốc Combivir
Thuốc Combivir có thành phần chính gồm Lamivudine, Zidovudine
Lamivudine
Lamivudin bị chuyển hoá bởi cả những tế bào nhiễm và không nhiễm thành dẫn xuất triphosphat (TP), đây là dạng hoạt động của chất gốc. Thời gian bán hủy nội tế bào của triphosphat trong tế bào gan là 17-19 giờ trong thử nghiệm in vitro. Lamivudin-TP đóng vai trò như chất nền cho polymerase của virus HBV. Sự hình thành tiếp theo của DNA của virus bị chặn lại do sự sát nhập lamivudin-TP vào chuỗi và dẫn đến kết thúc chuỗi.
Lamivudin-TP không can thiệp vào chuyển hóa desoxynucleotid ở tế bào bình thường. Nó chỉ là yếu tố ức chế yếu polymerase DNA alpha và beta của động vật có vú. Và như vậy, lamivudin-TP ít có tác dụng tới thành phần DNA tế bào của động vật có vú.
Trong thử nghiệm về khả năng thuốc tác dụng tới cấu trúc ty lạp thể, thành phần và chức năng DNA, lamivudin không có tác dụng gây độc đáng kể. Thuốc chỉ có khả năng rất thấp làm giảm thành phần DNA, không sát nhập vĩnh viễn vào DNA ty lạp thể, và không đóng vai trò chất ức chế polymerase DNA gamma của ty lạp thể.
Zidovudine
Zidovudin là dẫn xuất thymidin, có tác dụng ức chế sự sao chép của các Retrovirus, nhất là HIV.
Cơ chế tác dụng: Zidovudin khi vào cơ thể được phosphoryl hoá 3 lần để tạo thành dạng có hoạt tính là triphosphat. Zidovudin triphosphat ức chế cạnh tranh với thymidin triphosphat của RT, nhưng vì trong cấu trúc của Zidovudin triphosphar thiếu nhóm -OH ở vị trí 3 nên dây nối phosphodiester ở vị trí 3',5' không được tạo thành. Vì vậy quá trình tổng hợp ADN bị kết thúc sớm.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc Combivir
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau
*Viên nén bao phim. Hộp 6 vỉ x 10 viên
Giá thuốc:
Chỉ định và chống chỉ định thuốc Combivir
Chỉ định
Thuốc Combivir chỉ định trong các trường hợp sau
Điều trị nhiễm HIV ở người lớn & trẻ từ 12 tuổi trở lên, làm tăng khả năng miễn dịch.
Chống chỉ định
Thuốc Combivir chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với thành phần thuốc
- Bệnh nhân có bạch cầu trung tính thấp
- Trẻ < 12 tuổi.
Liều lượng và cách sử dụng thuốc Combivir
Cách dùng
Thuốc dạng viên nén bao phim, dùng đường uống
Liều dùng
Người lớn & trẻ > 12 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Chỉnh liều khi suy thận, chỉnh liều zidovudin khi bị suy gan nặng.
Tác dụng phụ thuốc Combivir
Thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
- Nhức đầu
- Mệt mỏi
- Khó chịu
- Rối loạn tiêu hoá
- Chuột rút...
Lưu ý khi dùng thuốc Combivir
Thận trọng dùng thuốc cho các bệnh nhân:
- Phụ nữ béo phì
- Bệnh gan, xơ gan do viêm gan B mạn
- Suy thận
- Phụ nữ 3 tháng đầu thai kỳ và cho con bú.
Tương tác thuốc Combivir
Tránh dùng với ribavirin hay stavudin.
Bảo quản thuốc Combivir
Bảo quản trong trong bao bì kín, nơi khô mát, tránh ánh sáng.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều
Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nên làm gì nếu quên một liều
Trong trường hợp bạn quên một liều khi đang trong quá trình dùng thuốc hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng đã quy định.