Thuốc Bidacin - Điều trị triệu chứng bệnh viêm xương khớp - Hộp 3 vỉ x 10 viên - Cách dùng

Bidacin là thuốc có tác dụng điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp. Vậy thuốc Bidacin được sử dụng như thế nào? Cần lưu ý gì? Hãy để 1900.edu.vn giúp bạn hiểu kĩ hơn về thuốc trong bài viết dưới đây.

Video Diacerein: Lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị thoái hóa khớp gối

Thành phần và cơ chế tác động thuốc Bidacin

Thành phần chính trong công thức thuốc BidacinDiacerein

Trong các mô hình, diacerein có các thuộc tính sau: Ức chế sự di chuyển của thực bào và đại thực bào; ức chế sự tổng họp interleukin-1; giảm hoạt động ly giải collagen.

Trong một số mô hình, diacerein kích thích sản xuất proteoglycans, glycosaminoglycans và axit hyaluronic. Tác động tích cực trên sụn đã được chứng minh trong một số mô hình động vật.

Diacerein có hoạt tính kháng viêm trung bình. Nó là chất chống viêm ở liều cao và không có bất kỳ tác dụng kích ứng nào trên dạ dày. Cơ chế hoạt động chưa rõ ràng, nhưng khác với cơ chế các thuốc NSAID.

Tác động khởi phát chậm, bắt đầu từ ngày 30 của đợt điều trị và có tác dụng đáng kể sau khoảng 45 ngày. Nó có tác dụng phụ khi kết hợp với các thuốc NSAID.

Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc Bidacin

Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng như sau:

Viên nang cứng. 50mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên

Mỗi 1 viên

  • Diacerein 50mg
  • Tá dược vừa đủ

Giá thuốc:  96.000 VNĐ/hộp            

Chỉ định và chống chỉ định thuốc Bidacin

Bidacin được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp gốiBidacin được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp gối

Chỉ định

Thuốc Bidacin chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị triệu chứng cho các bệnh nhân thoái hóa khớp hông hoặc gối, với tác dụng chậm.
  • Không khuyến cáo điều trị cho những bệnh nhân thoái hóa khớp hông có tiến triển nhanh do những bệnh nhân này có thể đáp ứng yếu hơn với diacerein.

Chống chỉ định

Thuốc Bidacin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với rhein hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mẫn cảm với các chất có cấu trúc tương tự (anthraquinon).
  • Bệnh nhân đang mắc các bệnh về gan hoặc có tiền sử bệnh gan.
  • Tắc ruột hoặc tắc nghẽn một phần.
  • Bệnh viêm ruột hữu cơ (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn).
  • Hội chứng đau bụng chưa rõ nguyên nhân.

Liều lượng và cách sử dụng thuốc Bidacin

Cách dùng

Thuốc Bidacin dạng viên nang cứng dùng đường uống. Thuốc phải được nuốt nguyên vẹn (không được làm vỡ thuốc) với một ly nước.

Liều dùng

Việc sử dụng diacerein nên được bắt đầu bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị thoái hóa khớp.

Người lớn (> 15 tuổi): 

Do một số bệnh nhân có thể đi ngoài phân lỏng hoặc tiêu chảy, liều khởi đầu khuyến cáo của diacerein là 50 mg một lần/ngày vào bữa tối trong vòng 2-4 tuần đầu tiên. Sau đó có thể tăng lên liều 50 mg x 2 lần/ngày. Khi đó nên uống thuốc cùng với bữa ăn (1 viên vào buổi sáng và 1 viên còn lại vào buổi tối).

Khuyến cáo không kê diacerein cho bệnh nhân trên 65 tuổi.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Tác dụng phụ thuốc Bidacin

Sử dụng Bidacin có thể gây đau bụngSử dụng Bidacin có thể gây đau bụng

Thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

Tác dụng phụ thường gặp khi điều trị bằng diacerein là thời gian thức ăn qua ruột tăng nhanh, sẽ làm cho bạn dễ đau bụng. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài ngày điều trị đầu tiên và trong hầu hết trường hợp, nhưng chúng sẽ tự giảm đi khi bạn tiếp tục điều trị.

Việc dùng diacerein có thể làm cho nước tiểu vàng sậm hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý thuốc Bidacin

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc Bidacin® cũng như với dẫn xuất anthraquinone;
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ dưới 15 tuổi.

Thuốc này cũng làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy, vì vậy bạn cần hạn chế làm những công việc này khi dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bidacin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Bạn không nên dùng thuốc này cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc Bidacin

Thuốc Bidacin® có thể tương tác với những thuốc nào?

  • Thuốc Bidacin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. 
  • Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. 
  • Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Bạn không nên dùng đồng thời Bidacin® với thuốc nhuận trường. Bạn nên tránh dùng đồng thời với các thuốc chứa muối, oxy hoặc hydroxide nhôm, canxi và magiê vì chúng làm giảm quá trình hấp thu diacerein. Bạn có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (cách hơn 2 giờ) sau khi uống diacerein.

Thuốc Bidacin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bidacin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Bidacin

Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?

Làm gì khi dùng quá liều?

Triệu chứng: Tiêu chảy nhiều có thể xảy ra trong trường hợp quá liều.

Xử trí: Nên điều trị triệu chứng sau đó và điều chỉnh rối loạn điện giải và mất nước nếu cần thiết.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!