Kháng sinh nhóm Cephalosporin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn - Cách dùng

Cephalosporin là một loại kháng sinh điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cephalosporin chia thành nhiều thế hệ kháng sinh khác nhau, thuộc nhóm beta-lactam.

Video Hiểu rõ về thuốc kháng sinh chỉ trong 5 phút

Cephalosporin có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch tùy thuộc vào tình trạng nhiễm trùng.

Bài viết giúp bạn tìm hiểu thêm về chỉ định điều trị của cephalosporin và tác dụng phụ có thể gặp phải.

Công dụng của Cephalosporin

Cephalosporin là được dùng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Nguồn ảnh: Science Photo LibraryCephalosporin là được dùng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Nguồn ảnh: Science Photo Library

Bác sĩ sử dụng cephalosporin để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt đối với những người bị dị ứng với penicillin.

Một số ví dụ về nhiễm trùng mà cephalosporin có thể điều trị bao gồm:

Cephalosporin đường uống thường được chỉ định cho các bệnh nhiễm trùng đơn giản dễ điều trị. Ví dụ, một trường hợp viêm họng do liên cầu có thể được điều trị bằng một đợt cephalosporin đường uống.

Cephalosporin tiêm tĩnh mạch được sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hơn. Bởi vì kháng sinh qua đường tĩnh mạch đến các mô và cơ quan nhanh hơn, điều này có thể tạo ra sự khác biệt lớn nếu bị nhiễm trùng nặng như viêm màng não.

Các thế hệ của Cephalosporin

Ceftaroline kháng sinh thế hệ năm duy nhất được sử dụng hiện nay. Nguồn ảnh: mcguffmedical.comCeftaroline kháng sinh thế hệ năm duy nhất được sử dụng hiện nay. Nguồn ảnh: mcguffmedical.com

Các cephalosporin được phân nhóm dựa trên loại vi khuẩn mà kháng sinh có khả năng tiêu diệt hiệu quả nhất. Mỗi một nhóm được gọi là một thế hệ, có năm thế hệ cephalosporin.

Để hiểu sự khác biệt giữa các thế hệ, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Một trong những điểm khác biệt chính giữa hai loại vi khuẩn này là cấu trúc thành tế bào:

Vi khuẩn gram dương có thành dày hơn nên dễ xâm nhập hơn. Hãy nghĩ vách tế bào của vi khuẩn như một chiếc áo len đan rộng và thô sơ.

Vi khuẩn gram âm có thành mỏng nhưng khó xâm nhập hơn, do đó vi khuẩn có khả năng kháng một số loại kháng sinh. 

Cephalosporin thế hệ thứ nhất

Cephalosporin thế hệ thứ nhất rất hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương nhưng chỉ có ít tác dụng đối với vi khuẩn Gram âm.

Cephalosporin thế hệ đầu tiên có thể được sử dụng để điều trị:

  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs).
  • Viêm họng hạt.
  • Viêm tai giữa.
  • Viêm phổi.

Một số cephalosporin thế hệ đầu được sử dụng làm kháng sinh dự phòng cho các phẫu thuật liên quan đến lồng ngực, ổ bụng hoặc khung chậu.

Ví dụ về cephalosporin thế hệ đầu tiên, bao gồm:

  • Cephalexin (Keflex).
  • Cefadroxil (Duricef).
  • Cephradine (Velosef).

Tóm lại: Các cephalosporin thế hệ thứ nhất có hiệu quả cao đối với vi khuẩn Gram dương, mặc dù cũng có tác dụng chống lại một số vi khuẩn Gram âm.

Cephalosporin thế hệ hai

Cephalosporin thế hệ hai cũng nhắm vào một số loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhưng kém hiệu quả hơn đối với một số vi khuẩn Gram dương so với cephalosporin thế hệ đầu.

Cephalosporin thế hệ hai thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phế quản hoặc viêm phổi.

Trong một số trường hợp, các bệnh nhiễm trùng khác được điều trị bằng cephalosporin thế hệ hai bao gồm:

Ví dụ về cephalosporin thế hệ hai bao gồm:

  • Cefaclor (Ceclor).
  • Cefuroxime (Ceftin).
  • Cefprozil (Cefzil).

Tóm lại: Cephalosporin thế hệ hai có tác dụng tiêu diệt cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhưng kém hiệu quả hơn một chút đối với vi khuẩn Gram dương so với cephalosporin thế hệ đầu.

Cephalosporin thế hệ ba

Cephalosporin thế hệ ba có hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn Gram âm hơn so với cả thế hệ thứ nhất và hai. Cephalosporin thế hệ ba cũng hoạt động tích cực hơn để chống lại các vi khuẩn kháng các thế hệ cephalosporin trước đó.

Tuy nhiên, cephalosporin thế hệ ba có xu hướng ít hoạt động hơn với các thế hệ trước trong việc chống lại vi khuẩn Gram dương, bao gồm các loài liên cầu và tụ cầu.

Một cephalosporin thế hệ thứ ba là ceftazidime (Fortaz) thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do trực khuẩn bao gồm cả viêm nang lông ở bồn tắm nước nóng.

Các cephalosporin thế hệ ba cũng có thể được sử dụng để điều trị:

  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Viêm phổi
  • Nhiễm trùng tiết niệu.
  • Bệnh da liễu.
  • Viêm túi tinh.
  • Bệnh lyme.
  • Nhiễm trùng huyết.

Một số ví dụ về cephalosporin thế hệ ba bao gồm:

  • Cefixime (Suprax).
  • Ceftibuten (Cedax).
  • Cefpodoxime (Vantin).

Tóm lại: Cephalosporin thế hệ ba có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm và các loại vi khuẩn không đáp ứng với cephalosporin thế hệ thứ nhất hoặc hai.

Cephalosporin thế hệ thứ tư

Cefepime (Maxipime) là cephalosporin thế hệ thứ tư duy nhất được kê đơn. Mặc dù có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, nhưng thường được chỉ định cho những trường hợp nhiễm trùng nặng.

Cefepime có thể được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng sau:

  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Viêm phổi.
  • Nhiễm trùng tiết niệu.
  • Nhiễm trùng tiêu hoá.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm trùng huyết.

Cefepime được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp và có thể được tiêm cho những người có số lượng bạch cầu thấp. Tỷ lệ bạch cầu giảm làm tăng nguy cơ phát triển nhiễm trùng nặng.

Tóm lại: Cephalosporin thế hệ thứ tư hoạt động chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhưng thường được sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Cephalosporin thế hệ năm

Cephalosporin thế hệ năm hay được gọi là cephalosporin thế hệ tiên tiến, có một cephalosporin thế hệ năm được sử dụng là ceftaroline (Teflaro).

Loại cephalosporin này được sử dụng để điều trị vi khuẩn, bao gồm cả các loài tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA) và tụ cầu kháng thuốc kháng sinh penicillin.

Mặt khác, phổ tác động của ceftaroline tương tự như cephalosporin thế hệ ba nhưng không hiệu quả đối với trực khuẩn mủ xanh.

Tóm lại: Ceftaroline là cephalosporin thế hệ năm duy nhất được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả tụ cầu vàng kháng methicillin MRSA và vi khuẩn có khả năng kháng lại các loại thuốc kháng sinh khác.

Đối tượng nào có thể bị dị ứng với cephalosporin?

Cũng như với bất kỳ loại thuốc nào, bạn có thể bị dị ứng với cephalosporin. Dấu hiệu hay gặp nhất của phản ứng dị ứng với cephalosporins là phát ban da.

Một số ít trường hợp, cephalosprins có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng được gọi là sốc phản vệ.

Các triệu chứng của sốc phản vệ bao gồm:

Sốc phản vệ là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, cần xử lý cấp cứu ngay nếu bạn đang dùng cephalosporin và gặp các triệu chứng của sốc phản vệ.

Dị ứng với penicillin 

Rất ít trường hợp dị ứng với cả penicillin và cephalosporin. Nhưng nếu có tiền sử phản vệ nghiêm trọng với penicillin thì không nên dùng cephalosporin.

Dị ứng với cả kháng sinh penicillin và cephalosporin là điều hiếm gặp, do đó cephalosporin được sử dụng thận trọng ở những người bị dị ứng với penicillin.

Tuy nhiên, những người đã có phản ứng phản vệ nghiêm trọng với kháng sinh penicillin không nên dùng cephalosporin.

Ngoài ra, một số cephalosporin có nhiều khả năng gây phản ứng ở những người bị dị ứng với penicilin như:

Tác dụng phụ của cephalosporin 

Cephalosporin có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ, bao gồm:

Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn là nhiễm trùng Clostridium difficile, thường xảy ra sau một đợt dùng kháng sinh kéo dài và có thể đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng cần lưu ý bao gồm:

  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Sốt.
  • Buồn nôn.
  • Giảm cảm giác thèm ăn.

Các biện pháp có thể giúp ngăn ngừa đau bụng và tiêu chảy bằng cách:

  • Uống men vi sinh có thể bổ sung lượng lớn vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa.
  • Làm theo các hướng dẫn đi kèm với thuốc, vì một số loại thuốc kháng sinh nên được uống cùng với thức ăn, trong khi những thuốc khác uống khi đói.
  • Tránh các loại thực phẩm góp phần gây khó chịu cho dạ dày như thực phẩm cay nóng hoặc nhiều dầu mỡ.

Tính an toàn của cephalosporin

Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có chỉ dẫn của bác sĩ. Nguồn ảnh: HealthlinePhụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có chỉ dẫn của bác sĩ. Nguồn ảnh: Healthline

Cephalosporin được sử dụng an toàn cho hầu hết mọi người, kể cả những phụ nữ mang thai. Trên thực tế, một số cephalosporin thế hệ đầu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tiết niệu ở phụ nữ mang thai.

Tuy nhiên, không nên dùng cephalosporin nếu đang cho con bú.

Cephalosporin có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Hãy nhớ thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và các chế phẩm bổ sung khác. 

Những điều cần lưu ý

Cephalosporin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Có nhiều thế hệ cephalosporin khác nhau, trong đó mỗi thế hệ kháng sinh thích hợp để điều trị một số bệnh nhiễm trùng.

Nếu phải dùng thuốc kháng sinh, hãy thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, cũng như bất kỳ tiền sử dị ứng nào với thuốc kháng sinh.

Lưu ý, uống đầy đủ thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi sức khỏe ổn định. Nếu không, có thể không tiêu diệt hết vi khuẩn và tăng khả năng vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!