Xếp các từ ngữ thành từng nhóm có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa và giải nghĩa mỗi

Xếp các từ ngữ thành từng nhóm có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa và giải nghĩa mỗi yếu tố Hán Việt đó.

Trường hợp

Nhóm từ có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa

Giải nghĩa yếu tố Hán Việt

Nhóm

Các từ ngữ

nam: kim chỉ nam, nam quyền, nam phong, phương nam, nam sinh, nam tính

Nam 1

 

 

Nam 2

 

 

thủy: thủy tổ, thủy triều, thủy lực, hồng thủy, khởi thủy, nguyên thủy

Thủy 1

 

 

Thủy 2

 

 

giai: giai cấp, giai điệu, giai nhân, giai phẩm, giai thoại, giai đoạn, bách niên giai lão

Giai 1

 

 

Giai 2

 

 

Giai 3

 

 

Trả lời

Trường hợp

Nhóm từ có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa

Giải nghĩa yếu tố Hán Việt

Nhóm

Các từ ngữ

nam: kim chỉ nam, nam quyền, nam phong, phương nam, nam sinh, nam tính

Nam 1

kim chỉ nam, nam phong, phương nam

Phương Nam

Nam 2

nam quyền, nam sinh, nam tính

Nam giới

thủy: thủy tổ, thủy triều, thủy lực, hồng thủy, khởi thủy, nguyên thủy

Thủy 1

thủy tổ, khởi thủy, nguyên thủy

Khởi đầu

Thủy 2

thủy triều, thủy lực, hồng thủy

Nước

giai: giai cấp, giai điệu, giai nhân, giai phẩm, giai thoại, giai đoạn, bách niên giai lão

Giai 1

giai điệu, giai nhân, giai phẩm, giai thoại

Đẹp

Giai 2

giai cấp, giai đoạn

Ngôi, bậc

Giai 3

bách niên giai lão

Đều, cùng