Viết và đọc các số tròn trăm nghìn từ 100 000 đến 900 000.
Viết và đọc các số tròn trăm nghìn từ
100 000 đến 900 000.
Viết và đọc các số tròn trăm nghìn từ
100 000 đến 900 000.
100 000; 200 000; 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000; 900 000.
100 000: Một trăm nghìn
200 000: Hai trăm nghìn
300 000: Ba trăm nghìn
400 000: Bốn trăm nghìn
500 000: Năm trăm nghìn
600 000: Sáu trăm nghìn
700 000: Bảy trăm nghìn
800 000: Tám trăm nghìn
900 000: Chín trăm nghìn