Viết số và đọc số (theo mẫu). Số gồm Viết số Đọc số 3 chục nghìn, 5 nghìn, 1 trăm và 7 đơn vị
Viết số và đọc số (theo mẫu).
Số gồm |
Viết số |
Đọc số |
3 chục nghìn, 5 nghìn, 1 trăm và 7 đơn vị |
35 107 |
Ba mươi lăm nghìn một trăm linh bảy |
2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 trăm, 3 chục và 8 đơn vị |
? |
? |
7 triệu, 9 trăm nghìn, 6 nghìn, 4 trăm và 5 chục |
? |
? |
5 triệu, 8 trăm nghìn, 3 chục nghìn và 9 trăm |
? |
? |