To become a successful leader, you should have a clear-sighted ______ of the company’s future.
To become a successful leader, you should have a clear-sighted ______ of the company’s future.
A. sight
B. glance
C. vision
D. eye
Kiến thức về từ vựng:
A. sight (n): cảnh tượng
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
C. vision (n): tầm nhìn
D. eye (n): con mắt
Tạm dịch: Để trở thành một nhà lãnh đạo thành công, bạn cần phải có một tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công ty.