Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice. A. conveys B. refuses C. defines D. confides
Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice.
A. conveys
B. refuses
C. defines
D. confides
Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- convey (v): truyền đạt
- refuse (v): từ chối
- define (v): định nghĩa, mô tả
- confide (v): tâm sự → confide in somebody: giãi bày tâm sự với ai
Tạm dịch: Tina tin tưởng tôi; cô ấy luôn tâm sự với tôi và xin tôi lời khuyên.
→ Chọn đáp án D