Thực hiện theo mẫu.
Thực hiện theo mẫu.
Đọc số |
Viết số |
Lớp nghìn
|
Lớp đơn vị |
||||
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
||
Ba trăm tám mươi mốt nghìn hai trăm chín mươi lăm |
381 295 |
3 |
8 |
1 |
2 |
9 |
5 |
Bảy trăm linh tám nghìn bốn trăm hai mươi |
......... |
......... |
......... |
......... |
......... |
......... |
......... |
........................... ........................... ........................... |
90 806 |
|
......... |
......... |
.......... |
......... |
.......... |