They've always encouraged me in everything I've wanted to do. A. unpardoned B. misconstrue C. discouraged D. impaired
They've always encouraged me in everything I've wanted to do.
A. unpardoned
B. misconstrue
C. discouraged
D. impaired
Giải thích: encouraged (v): động viên
A. unpardoned (không tồn tại từ này trong từ điển) B. misconstrue (v): hiểu sai, giải thích sai
C. disouraged (v): làm nản lòng, làm nhụt chí D. impaired (v): làm hư hỏng
=> encouraged >< discouraged
Tạm dịch: Họ luôn luôn ủng hộ tôi trong tất cả mọi thứ tôi muốn làm.
Đáp án: C