They set rules, but they never (40) with his ambitions. A. prevented      B. opposed     C. mistrusted      D. interfered

They set rules, but they never (40)________ with his ambitions.
A. prevented
B. opposed
C. mistrusted
D. interfered

Trả lời

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. prevented (V-ed): ngăn chặn B. opposed (V-ed) phản đối

C. mistrusted (V-ed): không tin cậy D. interfered (V-ed): can thiệp

They set rules, but they never (36) interfered with his ambitions.

Tạm dịch: Họ đặt ra những quy định, nhưng họ không bao giờ can thiệp vào ước mơ của anh ấy.

Chọn D

Dịch bài đọc:

Từ rất sớm, rõ ràng là Magnus Carlen là một người chơi cờ vua xuất sắc. Đến năm 13 tuổi, Magnus được coi là một trong những tay chơi cờ vua giỏi nhất thế giới, và cha mẹ anh muốn anh đạt được tiềm năng đầy đủ của mình như một cầu thủ cờ vua chuyên nghiệp.

Điều này có nghĩa là con trai của họ phải phát triển một lối sống có kỷ luật nghiêm ngặt bao gồm nhiều giờ luyện tập. Chỉ bằng cách này anh mới có thể trở thành một nhà vô địch thế giới. Mặc dù cha mẹ của Magnus ủng hộ anh, họ không muốn anh cống hiến toàn bộ cuộc đời mình để chơi cờ. Họ cảm thấy rằng nếu anh chỉ tập trung vào cờ vua, anh sẽ phải chịu đựng cả về thể chất và tình cảm. Họ đã nói rõ với anh rằng không có ý định để con trai họ bỏ học. Anh ấy cũng được khuyến khích theo dõi sự quan tâm của mình đối với thể thao. Theo kết quả điều trị của anh, khi Magnus tốt nghiệp trung học năm 2009, anh không chỉ là người chơi cờ vua giỏi nhất thế giới, mà còn được trao danh hiệu "sinh viên thể thao của năm" vì những thành tựu của anh trong trượt tuyết và golf.

Ngày hôm nay, Magnus tin tưởng cách cha mẹ anh nuôi dạy mình. Họ đã thiết lập các quy tắc, nhưng họ không bao giờ can thiệp vào tham vọng của anh ấy. Thay vào đó họ đã cho anh sự hỗ trợ và khuyến khích anh cần để đạt được mục tiêu của mình và vẫn là một người đàn ông trẻ hạnh phúc.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả