They encouraged the employees _______ the conference. A. to attend B. attending C. attend D. being attended
They encouraged the employees _______ the conference.
A. to attend
B. attending
C. attend
D. being attended
They encouraged the employees _______ the conference.
A
Giải thích
Kiến thức danh động từ và động từ nguyên mẫu
Tạm dịch: Họ khuyến khích nhân viên tham gia hội nghị.
Ta có cấu trúc: encourage somebody to do something: khuyến khích ai đó làm điều gì.
=> Đáp án A.
Notes:
+ employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (n): người lao động, người làm công.
+ attend /əˈtend/ (v): dự, có mặt, tham gia.
+ conference /ˈkɒn.fər.əns/ (n): hội nghị, sự bàn bạc, sự hội ý.