They don't like·interruptions or (32) changes of schedule A. sudden B. suddenly C. abruptly D. promptly
They don't like·interruptions or (32)_______ changes of schedule
A. sudden
B. suddenly
C. abruptly
D. promptly
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
sudden (adj): đột nhiên
suddenly = abruptly (adv): đột nhiên
promptly (adv): kịp thời
Có danh từ “changes” ở phía sau nên từ cần điền phải là tính từ.
They don't like·interruptions or (32) sudden changes of schedule.
Tạm dịch: Họ không thích sự gián đoạn hoặc đột ngột thay đổi lịch trình.
Chọn A