they are putting their mental and physical health at (28) A. Jeopardy B. Threat C. risk D. danger
they are putting their mental and physical health at (28)_______.
A. Jeopardy
B. Threat
C. risk
D. danger
Kiến thức: Ttừ vựng
Giải thích:
geopardy (n): nguy cơ threat (n): đe dọa
risk (n): nguy hiểm danger (n): sự nguy hiểm
(be) at risk: gặp nguy hiểm
that they are putting their mental and physical health at (28) risk.
Tạm dịch: đến mức họ đang có nguy cơ về sức khoẻ tinh thần và thể chất của mình.
Chọn C