These children _______ surfing the Internet when they aren’t busy. A. enjoyment B. enjoyable C. enjoying D. enjoy
These children _______ surfing the Internet when they aren’t busy.
A. enjoyment
B. enjoyable
C. enjoying
D. enjoy
These children _______ surfing the Internet when they aren’t busy.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- enjoyment (n): sự thích thú
- enjoyable (adj): thú vị, thích thú
- enjoy + V-ing (v): thích
Ta cần dùng một động từ điền vào chỗ trống, đứng sau chủ ngữ the children.
Tạm dịch: Những đứa trẻ này thích lướt Internet khi chúng không bận rộn.
→ Chọn đáp án D