The event will be preceded by a brief talk of the new president.
The event will be preceded by a brief talk of the new president.
A. followed
B. happened
C. summarised
D. recorded
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- follow (v): theo sau
- happen (v): xảy ra
- summarise (v): tóm tắt
- record (v): ghi lại
precede (v): diễn ra trước >< follow
Tạm dịch: Sự kiện sẽ được diễn ra trước bằng một cuộc nói chuyện ngắn của vị chủ tịch mới.