The crime on a concealed camera security at the bank. A. recorded     B. had recorded    C. has recorded     D. was recorded

The crime _______ on a concealed camera security at the bank.
A. recorded
B. had recorded
C. has recorded
D. was recorded

Trả lời

Giải thích:

Cấu trúc câu bị động (quá khứ đơn):

S + was/were + P2

Tạm dịch: Vụ phạm tội đã được ghi lại trên một camera an ninh giấu kín tại ngân hàng.

→ Chọn đáp án D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả