Stories told by his grandmother during his childhood his imagination. A. observed B. sparked C. detected D. Volunteered
Stories told by his grandmother during his childhood _______ his imagination.
A. observed
B. sparked
C. detected
D. Volunteered
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- observe (v): quan sát
- spark (v): khơi dậy
- detect (v): phát hiện
- volunteer (v): làm tình nguyện
Tạm dịch: Những câu chuyện do bà ngoại kể thời thơ ấu đã khơi dậy trí tưởng tượng của anh ấy.
→ Chọn đáp án B