Some buildings are reported during the tsunami. A. to collapse B. be collapsed C. to have collapsed D. being collapsed
Some buildings are reported _______ during the tsunami.
A. to collapse
B. be collapsed
C. to have collapsed
D. being collapsed
Giải thích:
Cấu trúc câu bị động đặc biệt:
S + to be + said/thought/believed .. + to have PII: được dùng khi mệnh đề 2 xảy ra trước mệnh đề 1.
Câu gốc: People report that some building collapsed during the tsunami.
Tạm dịch: Một số tòa nhà được báo cáo là đã sụp đổ trong trận sóng thần.
→ Chọn đáp án C