Some birds, such as parrots, are caught (18) and sold as pets. A. for life B. alive C. lively D. for living
Some birds, such as parrots, are caught (18)______ and sold as pets.
A. for life
B. alive
C. lively
D. for living
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
for life: cho cuộc sống, vì cuộc sống alive (a): sống, còn sống
lively (a): sống động for living: cho cuộc sống, để sống
Some birds, such as parrots, are caught (18) alive and sold as pets.
Tạm dịch: Một số loài chim, như vẹt, bị bắt sống và bán làm thú nuôi.
Chọn B