Smith is a clever student; he’s always the first one to answer my questions.
Smith is a clever student; he’s always the first one to answer my questions.
A. bored
B. intelligent
C. interested
D. stupid
Kiến thức từ vựng:
- bored (adj): buồn chán
- intelligent (adj): thông minh
- interested (adj): hứng thú
- stupid (adj): ngu ngốc
clever (adj): thông minh = intelligent
Tạm dịch: Smith là một học sinh thông minh; em ấy luôn là người đầu tiên trả lời câu hỏi của tôi.