It is one fifty. => It is ten
It is one fifty.
=> It is ten ____________________.
It is one fifty.
=> It is ten ____________________.
Đáp án: It’s ten to two.
Giải thích: phút + to + giờ: ...giờ kém...phút
Dịch: Bây giờ là 2 giờ kém mười phút.