Hoàn thành bảng sau: STT Yếu tố Hán Việt Từ Hán Việt và giải nghĩa 1 Vô (không)
Hoàn thành bảng sau:
STT |
Yếu tố Hán Việt |
Từ Hán Việt và giải nghĩa |
1 |
Vô (không) |
|
2 |
Hữu (có) |
|
3 |
Hữu (bạn) |
|
4 |
Lạm (quá mức) |
|
5 |
Tuyệt (tột độ, hết mức) |
|
6 |
Tuyệt (dứt, hết) |
|
7 |
Gia (thêm vào) |
|
8 |
Gia (nhà) |
|
9 |
Chinh (đánh dẹp) |
|
10 |
Chinh (đi xa) |
|