His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying. A. sensation B. sense C. scenario D. scene
His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying.
A. sensation
B. sense
C. scenario
D. scene
His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- sensation (n): cảm xúc
- sense (n): cảm giác → sense of humour: khiếu hài hước
- scenario (n): kịch bản
- scene (n): cảnh vật, bối cảnh
Tạm dịch: Khiếu hài hước của anh ấy đôi khi vui nhộn, nhưng đôi khi cũng khó chịu.
→ Chọn đáp án B