His new films successfully portrayed _______ aspects of life in a crowded city. A. various B. vary C. variety D. variously

His new films successfully portrayed _______ aspects of life in a crowded city.

A. various 
B. vary  
C. variety      
D. variously

Trả lời

Giải thích:

Kiến thức từ loại:

- various (adj): đa dạng

- vary (v): thay đổi, khác nhau

- variety (n): sự đa dạng

- variously (adv): một cách đa dạng

Ta cần dùng một tính từ đứng trước danh từ “aspects”

Tạm dịch: Những bộ phim mới của anh ấy đã khắc họa thành công đa dạng những khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở một thành phố đông đúc.

→ Chọn đáp án A

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả