He was presented with an award for his contribution to finding a new drug against diphtheria.
He was presented with an award for his contribution to finding a new drug against diphtheria.
A. invited
B. admired
C. recruited
D. given
He was presented with an award for his contribution to finding a new drug against diphtheria.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- invite (v): mời
- admire (v): ngưỡng mộ
- recruit (v): tuyển dụng
- give (v): cho, trao tặng
present (v): trao tặng = give
Tạm dịch: Ông đã được trao tặng một giải thưởng vì đóng góp của mình trong việc tìm ra một loại thuốc mới chống lại bệnh bạch hầu.