He was asked to account for his presence at the scene of crime. A. complain B. exchange C. explain D. arrange
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain
B. exchange
C. explain
D. arrange
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ta được đề nghị sự xuất hiện của mình ở hiện trường vụ án.
- account for (v) giải thích, đưa lí do cho.
Ex: This accounts for his behaviour: điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn.
A. complain (v): kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
B. exchange (v): đổi, đổi chác, trao đổi
C. explain (v): giải thích, thanh minh
D. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp với văn cảnh là “explain”.