He promised to call me when he returned home. A. off B. for C. at D. back
12
19/09/2024
He promised to call me ______ when he returned home.
A. off
B. for
C. at
D. back
Trả lời
Giải thích:
Kiến thức về cụm động từ:
A. call off: hủy bỏ
B. call for: yêu cầu, kêu gọi
C. call at: ghé vào một địa điểm nào đó
D. call sb back: gọi lại cho ai
Tạm dịch: Anh ấy đã hứa sẽ gọi lại cho tôi khi anh ấy về nhà.
→ Chọn đáp án D