He knew he losing his job, he still spoke his mind.

He knew he                                  losing his job, he still spoke his mind.

A. expected
B. risked
C. faced
D. Burned

Trả lời
Chọn đáp án B
Giải thích: Kiến thức từ vựng:

  - expect (v): dự tính

  - risk (v): có nguy cơ

  - face (v): đối mặt

  - burn (v): đốt cháy

  Tạm dịch: Anh ấy biết mình có nguy cơ mất việc nhưng anh ta vẫn nói ra suy nghĩ của mình.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả