Furthermore,some companies even go so far as to pay your tuition because they consider aneducated (30) to be valuable to their organization. A. employment B. employer C. employee
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. employment (n): việc làm B. employer (n): ông chủ
C. employee (n): nhân viên D. unemployed (adj): thất nghiệp
Sau “an” và tính từ “educated” ta cần một danh từ số ít.
Furthermore, some companies even go so far as to pay your tuition because they consider an educated (30) employee to be valuable to their organization
Tạm dịch: Hơn nữa, một số công ty thậm chí còn đi xa như vậy để trả học phí của bạn bởi vì họ coi một nhân viên có học thức là có giá trị cho tổ chức của họ
Chọn C
Dịch bài đọc:
Giáo dục đại học cũng là một lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động. Chúng ta đều biết rằng trong thời kinh tế chúng ta đang sống ngày nay, việc tìm kiếm việc làm không được đảm bảo. Số người thất nghiệp vẫn còn tương đối cao, và số lượng cơ hội nghề nghiệp mới không đủ để đưa người lao động tìm kiếm.
Là một người tìm việc, bạn đang cạnh tranh với một số lượng lớn lao động có kinh nghiệm đã ra khỏi lực lượng lao động một thời gian và cũng đang tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, khi bạn có bằng cấp cao hơn, nó thường trang bị cho bạn để đảm bảo việc làm tốt hơn. Nói chung, các nhà tuyển dụng có khuynh hướng đánh giá những người đã tốt nghiệp đại học so với những người chỉ tốt nghiệp trung học và có nhiều khả năng sẽ thay thế người không có bằng cấp cao hơn. Hơn nữa, một số công ty thậm chí còn đi xa như vậy để trả học phí của bạn bởi vì họ coi một nhân viên có học thức là có giá trị cho tổ chức của họ. Giáo dục đại học là một khoản đầu tư không chỉ cung cấp cho bạn những phần thưởng đáng kể. Nó cũng có lợi cho công ty tuyển dụng.