Fossil fuel combustion is believed poisonous gases. A. emitted B. to emit C. emitting D. to be emitted
Fossil fuel combustion is believed _______ poisonous gases.
A. emitted
B. to emit
C. emitting
D. to be emitted
Giải thích:
Cấu trúc câu bị động đặc biệt:
S + to be + thought/said/believed … + to + V: dùng khi 2 mệnh đề cùng thì, cùng thời gian.
Câu gốc: They believe that fossil fuel combustion emit poisonous gases.
Tạm dịch: Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch được cho là thải ra khí độc.
→ Chọn đáp án B