Fortunately, we _______ a thought on parenting. A. view B. share C. obtain D. compete
Fortunately, we _______ a thought on parenting.
A. view
B. share
C. obtain
D. compete
Fortunately, we _______ a thought on parenting.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- view (v): xem
- share (v): chia sẻ, có chung → share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ
- obtain (v): đạt được
- compete (v): cạnh tranh
Tạm dịch: May mắn thay, chúng tôi có chung suy nghĩ về cách nuôi dạy con cái.
→ Chọn đáp án B