As a volunteer, he feels that it is his moral ______ to help those in need.
As a volunteer, he feels that it is his moral ______ to help those in need.
A. work
B. career
C. chore
D. duty
Kiến thức về từ vựng:
A. work (n): công việc
B. career (n): sự nghiệp
C. chore (n): việc vặt
D. duty (n): nhiệm vụ, bổn phận
Tạm dịch: Là một tình nguyện viên, anh ấy cảm thấy rằng bổn phận đạo đức của mình là giúp đỡ những người gặp khó khăn.