A. supportive B. substantial C. compulsory D. curriculum

A. supportive         B. substantial         C. compulsory       D. curriculum

A. supportive 
B. substantial  
C. compulsory 
D. curriculum

Trả lời

Đáp án C.

     A. supportive /sə’pɔ:tɪv/ (adj): hay giúp đỡ

     B. substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj): đáng kể, quan trọng

     C. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc

     D. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n): chương trình giảng dạy

Đáp án C có cách đọc phần gạch chân là /ʌ/ khác với các đáp án còn lại (đọc là /ə/).

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả