A. preface B. gazelle C. surface D. flamingo
A. preface B. gazelle C. surface D. flamingo
A. preface
B. gazelle
C. surface
D. flamingo
A. preface B. gazelle C. surface D. flamingo
Đáp án C.
A. preface /’prefǝs/ (n): phần mở đầu (của cuốn sách, bài viết…)
B. gazelle /gǝ’zel/ (n): linh dương (động vật)
C. surface /’sǝ:fɪs/ (n): bề mặt
D. flamingo /flǝ’mɪŋgǝu/ (n): chim hồng hạc.
Phần được gạch chân trong đáp án C được đọc là /ɪ/, khác với các đáp án còn lại đọc là /ǝ/