A. nourish B. flourish C. courageous D. courage
A. nourish B. flourish C. courageous D. courage
A. nourish
B. flourish
C. courageous
D. courage
Đáp án C.
A. nourish / 'nʌri ʃ/ (v): nuôi dưỡng, ấp ủ (hi vọng, hoài bão)
B. flourish / 'flʌri ʃ/ (v): = to develop quickly, grow well
C. courageous /kə'reidʒəs/ (adj) = brave
D. courage / 'kʌridʒ/ (n): dũng khí
Đáp án chính xác là C vì phần gạch chân được đọc là âm /ə/ khác với những đáp án còn lại đọc âm /ʌ/